MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đường Kon Tum (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 329,920,212,605 230,724,382,901 103,326,021,864 161,423,062,928
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,727,444,425 12,081,114,630 7,324,625,061 12,406,134,004
1. Tiền 13,727,444,425 12,081,114,630 7,324,625,061 12,406,134,004
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 304,219,535,988 199,488,513,641 63,635,627,910 61,824,857,568
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 182,700,866,000 133,159,366,000 40,880,568,000 51,928,701,105
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 119,638,576,192 64,865,568,085 22,153,577,837 9,712,912,589
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,140,000,000 3,140,000,000 3,140,000,000 3,140,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,487,682,140 2,071,167,900 1,179,402,126 761,163,927
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,747,588,344 -3,747,588,344 -3,717,920,053 -3,717,920,053
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,602,073,807 13,787,484,737 21,407,094,715 81,658,463,752
1. Hàng tồn kho 10,602,073,807 13,787,484,737 21,407,094,715 81,658,463,752
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,371,158,385 5,367,269,893 10,958,674,178 5,533,607,604
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 67,675,517 216,650,108 5,041,597,416 61,259,083
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,303,482,868 5,150,619,785 5,887,890,597 5,190,522,043
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 29,186,165 281,826,478
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 181,241,748,706 222,750,579,877 238,753,866,830 247,706,726,177
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,663,586,718 50,004,020,826 49,945,357,610 47,505,892,030
1. Tài sản cố định hữu hình 51,369,533,463 48,711,764,001 48,654,897,215 46,219,024,493
- Nguyên giá 184,333,176,019 171,872,520,858 173,495,333,337 173,775,947,897
- Giá trị hao mòn lũy kế -132,963,642,556 -123,160,756,857 -124,840,436,122 -127,556,923,404
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,294,053,255 1,292,256,825 1,290,460,395 1,286,867,537
- Nguyên giá 1,958,794,286 1,958,794,286 1,958,794,286 1,958,794,286
- Giá trị hao mòn lũy kế -664,741,031 -666,537,461 -668,333,891 -671,926,749
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 125,446,633,379 169,061,769,531 185,317,842,876 197,291,080,726
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 125,446,633,379 169,061,769,531 185,317,842,876 197,291,080,726
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,131,528,609 3,684,789,520 3,490,666,344 2,909,753,421
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,131,528,609 3,684,789,520 3,490,666,344 2,909,753,421
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 511,161,961,311 453,474,962,778 342,079,888,694 409,129,789,105
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 356,949,566,906 299,381,972,818 187,095,360,689 248,221,398,069
I. Nợ ngắn hạn 272,288,295,603 207,553,972,818 97,267,360,689 188,393,398,069
1. Phải trả người bán ngắn hạn 32,997,167,505 10,564,687,573 36,441,842,121 12,642,987,440
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,335,264,950 566,950 569,950 48,429,450
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 85,606,652 358,153,537 82,875,052 58,833,614
4. Phải trả người lao động 4,536,957,424 713,833,511 1,255,329,334 2,887,883,935
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 798,565,387 115,180,108 2,840,901,787
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 111,855,333 166,557,591 179,649,333 185,745,157
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 222,671,761,015 191,104,684,008 56,887,836,503 168,349,816,859
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,500,238,800
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,751,117,337 3,145,250,848 2,304,078,288 1,378,799,827
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 84,661,271,303 91,828,000,000 89,828,000,000 59,828,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 84,661,271,303 91,828,000,000 89,828,000,000 59,828,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 154,212,394,405 154,092,989,960 154,984,528,005 160,908,391,036
I. Vốn chủ sở hữu 154,212,306,223 154,092,901,778 154,984,439,823 160,908,302,854
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,609,812,512 2,609,812,512 2,609,812,512 2,609,812,512
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,674,216,181 18,674,216,181 18,674,216,181 18,674,216,181
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,136,360,000 5,136,360,000 5,136,360,000 5,136,360,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,091,917,530 76,972,513,085 77,864,051,130 83,787,914,161
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,022,967,832 816,193,120 1,707,731,165 7,631,594,196
- LNST chưa phân phối kỳ này 68,068,949,698 76,156,319,965 76,156,319,965 76,156,319,965
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 88,182 88,182 88,182 88,182
1. Nguồn kinh phí 88,182 88,182 88,182 88,182
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 511,161,961,311 453,474,962,778 342,079,888,694 409,129,789,105
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.