TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
329,920,212,605 |
230,724,382,901 |
103,326,021,864 |
161,423,062,928 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,727,444,425 |
12,081,114,630 |
7,324,625,061 |
12,406,134,004 |
|
1. Tiền |
13,727,444,425 |
12,081,114,630 |
7,324,625,061 |
12,406,134,004 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
304,219,535,988 |
199,488,513,641 |
63,635,627,910 |
61,824,857,568 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
182,700,866,000 |
133,159,366,000 |
40,880,568,000 |
51,928,701,105 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
119,638,576,192 |
64,865,568,085 |
22,153,577,837 |
9,712,912,589 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,140,000,000 |
3,140,000,000 |
3,140,000,000 |
3,140,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,487,682,140 |
2,071,167,900 |
1,179,402,126 |
761,163,927 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,747,588,344 |
-3,747,588,344 |
-3,717,920,053 |
-3,717,920,053 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,602,073,807 |
13,787,484,737 |
21,407,094,715 |
81,658,463,752 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,602,073,807 |
13,787,484,737 |
21,407,094,715 |
81,658,463,752 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,371,158,385 |
5,367,269,893 |
10,958,674,178 |
5,533,607,604 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
67,675,517 |
216,650,108 |
5,041,597,416 |
61,259,083 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,303,482,868 |
5,150,619,785 |
5,887,890,597 |
5,190,522,043 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
29,186,165 |
281,826,478 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
181,241,748,706 |
222,750,579,877 |
238,753,866,830 |
247,706,726,177 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,663,586,718 |
50,004,020,826 |
49,945,357,610 |
47,505,892,030 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,369,533,463 |
48,711,764,001 |
48,654,897,215 |
46,219,024,493 |
|
- Nguyên giá |
184,333,176,019 |
171,872,520,858 |
173,495,333,337 |
173,775,947,897 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-132,963,642,556 |
-123,160,756,857 |
-124,840,436,122 |
-127,556,923,404 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,294,053,255 |
1,292,256,825 |
1,290,460,395 |
1,286,867,537 |
|
- Nguyên giá |
1,958,794,286 |
1,958,794,286 |
1,958,794,286 |
1,958,794,286 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-664,741,031 |
-666,537,461 |
-668,333,891 |
-671,926,749 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
125,446,633,379 |
169,061,769,531 |
185,317,842,876 |
197,291,080,726 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
125,446,633,379 |
169,061,769,531 |
185,317,842,876 |
197,291,080,726 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,131,528,609 |
3,684,789,520 |
3,490,666,344 |
2,909,753,421 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,131,528,609 |
3,684,789,520 |
3,490,666,344 |
2,909,753,421 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
511,161,961,311 |
453,474,962,778 |
342,079,888,694 |
409,129,789,105 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
356,949,566,906 |
299,381,972,818 |
187,095,360,689 |
248,221,398,069 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
272,288,295,603 |
207,553,972,818 |
97,267,360,689 |
188,393,398,069 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,997,167,505 |
10,564,687,573 |
36,441,842,121 |
12,642,987,440 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,335,264,950 |
566,950 |
569,950 |
48,429,450 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
85,606,652 |
358,153,537 |
82,875,052 |
58,833,614 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,536,957,424 |
713,833,511 |
1,255,329,334 |
2,887,883,935 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
798,565,387 |
|
115,180,108 |
2,840,901,787 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
111,855,333 |
166,557,591 |
179,649,333 |
185,745,157 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
222,671,761,015 |
191,104,684,008 |
56,887,836,503 |
168,349,816,859 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,500,238,800 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,751,117,337 |
3,145,250,848 |
2,304,078,288 |
1,378,799,827 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
84,661,271,303 |
91,828,000,000 |
89,828,000,000 |
59,828,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
84,661,271,303 |
91,828,000,000 |
89,828,000,000 |
59,828,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
154,212,394,405 |
154,092,989,960 |
154,984,528,005 |
160,908,391,036 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
154,212,306,223 |
154,092,901,778 |
154,984,439,823 |
160,908,302,854 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,609,812,512 |
2,609,812,512 |
2,609,812,512 |
2,609,812,512 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,674,216,181 |
18,674,216,181 |
18,674,216,181 |
18,674,216,181 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,136,360,000 |
5,136,360,000 |
5,136,360,000 |
5,136,360,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
77,091,917,530 |
76,972,513,085 |
77,864,051,130 |
83,787,914,161 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,022,967,832 |
816,193,120 |
1,707,731,165 |
7,631,594,196 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
68,068,949,698 |
76,156,319,965 |
76,156,319,965 |
76,156,319,965 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
|
1. Nguồn kinh phí |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
511,161,961,311 |
453,474,962,778 |
342,079,888,694 |
409,129,789,105 |
|