MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đường Kon Tum (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 329,957,938,333 127,734,163,582
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,727,444,425 29,041,329,024
1. Tiền 13,727,444,425 29,041,329,024
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 304,095,517,157 85,130,756,053
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 182,700,866,000 73,171,040,700
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 119,476,831,633 11,091,969,290
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,140,000,000 3,140,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,525,407,868 1,390,441,185
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,747,588,344 -3,662,695,122
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,763,818,366 11,914,914,838
1. Hàng tồn kho 10,763,818,366 11,914,914,838
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,371,158,385 1,647,163,667
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 67,675,517 69,709,083
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,303,482,868 1,570,801,543
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,653,041
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 181,241,748,706 249,610,205,835
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,663,586,718 47,505,892,030
1. Tài sản cố định hữu hình 51,369,533,463 46,219,024,493
- Nguyên giá 184,333,176,019 173,775,947,897
- Giá trị hao mòn lũy kế -132,963,642,556 -127,556,923,404
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,294,053,255 1,286,867,537
- Nguyên giá 1,958,794,286 1,958,794,286
- Giá trị hao mòn lũy kế -664,741,031 -671,926,749
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 125,446,633,379 199,194,554,333
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 125,446,633,379 199,194,554,333
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,131,528,609 2,909,759,472
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,131,528,609 2,909,759,472
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 511,199,687,039 377,344,369,417
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 357,024,293,503 219,600,820,308
I. Nợ ngắn hạn 272,363,022,200 165,772,820,308
1. Phải trả người bán ngắn hạn 32,997,167,505 2,530,205,765
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,335,264,950 569,950
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 160,333,249 32,940,383
4. Phải trả người lao động 3,036,718,624 657,585,247
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 798,565,387 3,215,292,965
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 111,855,333 140,355,447
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 222,671,761,015 156,462,686,716
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,500,238,800 1,643,622,008
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,751,117,337 1,089,561,827
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 84,661,271,303 53,828,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 84,661,271,303 53,828,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 154,175,393,536 157,743,549,109
I. Vốn chủ sở hữu 154,175,305,354 157,743,460,927
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,700,000,000 50,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,700,000,000 50,700,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,609,812,512 2,609,812,512
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,674,216,181 18,674,216,181
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,136,360,000 5,136,360,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,054,916,661 80,623,072,234
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,985,966,963 4,526,443,221
- LNST chưa phân phối kỳ này 68,068,949,698 76,096,629,013
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 88,182 88,182
1. Nguồn kinh phí 88,182 88,182
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 511,199,687,039 377,344,369,417
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.