TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
329,957,938,333 |
127,734,163,582 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13,727,444,425 |
29,041,329,024 |
|
1. Tiền |
|
|
13,727,444,425 |
29,041,329,024 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
304,095,517,157 |
85,130,756,053 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
182,700,866,000 |
73,171,040,700 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
119,476,831,633 |
11,091,969,290 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3,140,000,000 |
3,140,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2,525,407,868 |
1,390,441,185 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3,747,588,344 |
-3,662,695,122 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
10,763,818,366 |
11,914,914,838 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
10,763,818,366 |
11,914,914,838 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,371,158,385 |
1,647,163,667 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
67,675,517 |
69,709,083 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,303,482,868 |
1,570,801,543 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
6,653,041 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
181,241,748,706 |
249,610,205,835 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
52,663,586,718 |
47,505,892,030 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
51,369,533,463 |
46,219,024,493 |
|
- Nguyên giá |
|
|
184,333,176,019 |
173,775,947,897 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-132,963,642,556 |
-127,556,923,404 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1,294,053,255 |
1,286,867,537 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,958,794,286 |
1,958,794,286 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-664,741,031 |
-671,926,749 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
125,446,633,379 |
199,194,554,333 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
125,446,633,379 |
199,194,554,333 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
3,131,528,609 |
2,909,759,472 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3,131,528,609 |
2,909,759,472 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
511,199,687,039 |
377,344,369,417 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
357,024,293,503 |
219,600,820,308 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
272,363,022,200 |
165,772,820,308 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
32,997,167,505 |
2,530,205,765 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
8,335,264,950 |
569,950 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
160,333,249 |
32,940,383 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
3,036,718,624 |
657,585,247 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
798,565,387 |
3,215,292,965 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
111,855,333 |
140,355,447 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
222,671,761,015 |
156,462,686,716 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1,500,238,800 |
1,643,622,008 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,751,117,337 |
1,089,561,827 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
84,661,271,303 |
53,828,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
84,661,271,303 |
53,828,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
154,175,393,536 |
157,743,549,109 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
154,175,305,354 |
157,743,460,927 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2,609,812,512 |
2,609,812,512 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18,674,216,181 |
18,674,216,181 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
5,136,360,000 |
5,136,360,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
77,054,916,661 |
80,623,072,234 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8,985,966,963 |
4,526,443,221 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
68,068,949,698 |
76,096,629,013 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
88,182 |
88,182 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
88,182 |
88,182 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
511,199,687,039 |
377,344,369,417 |
|