TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
207,472,856,306 |
268,210,127,052 |
254,823,226,034 |
220,058,951,432 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,795,004,567 |
17,349,439,905 |
4,162,114,353 |
16,820,127,292 |
|
1. Tiền |
21,695,004,567 |
11,149,439,905 |
4,162,114,353 |
16,820,127,292 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
100,000,000 |
6,200,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
161,579,390,006 |
146,820,369,068 |
241,593,306,729 |
186,574,239,781 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
107,416,500,000 |
114,645,773,250 |
152,351,398,250 |
44,599,200,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
54,619,852,622 |
32,010,546,071 |
89,510,521,323 |
140,941,267,480 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,140,000,000 |
3,140,000,000 |
3,140,000,000 |
3,140,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
504,156,530 |
1,357,133,741 |
805,542,424 |
2,117,950,596 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,101,119,146 |
-4,333,083,994 |
-4,214,155,268 |
-4,224,178,295 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,552,040,279 |
102,430,778,303 |
7,004,622,512 |
7,519,559,071 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,552,040,279 |
102,430,778,303 |
7,004,622,512 |
7,519,559,071 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,546,421,454 |
1,609,539,776 |
2,063,182,440 |
9,145,025,288 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,546,421,454 |
74,631,514 |
690,457,347 |
2,006,493,641 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,534,908,262 |
1,371,790,703 |
7,137,597,257 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
934,390 |
934,390 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,696,619,927 |
57,411,617,155 |
60,602,050,140 |
169,997,934,354 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,556,124,710 |
52,822,918,470 |
52,822,918,470 |
52,586,718,281 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,209,328,283 |
51,478,554,501 |
51,478,554,501 |
51,242,354,312 |
|
- Nguyên giá |
177,722,840,819 |
179,444,618,455 |
179,444,618,455 |
169,369,938,947 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-126,513,512,536 |
-127,966,063,954 |
-127,966,063,954 |
-118,127,584,635 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,346,796,427 |
1,344,363,969 |
1,344,363,969 |
1,344,363,969 |
|
- Nguyên giá |
1,958,794,286 |
1,958,794,286 |
1,958,794,286 |
1,958,794,286 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-611,997,859 |
-614,430,317 |
-614,430,317 |
-614,430,317 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,215,621,624 |
1,378,590,811 |
4,538,723,796 |
113,845,932,682 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,215,621,624 |
1,378,590,811 |
4,538,723,796 |
113,845,932,682 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,924,873,593 |
3,210,107,874 |
3,240,407,874 |
3,565,283,391 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,924,873,593 |
3,210,107,874 |
3,240,407,874 |
3,565,283,391 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
264,169,476,233 |
325,621,744,207 |
315,425,276,174 |
390,056,885,786 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
113,066,648,021 |
172,786,463,975 |
169,540,710,231 |
244,793,329,093 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
113,066,648,021 |
172,786,463,975 |
162,911,155,131 |
174,563,328,294 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,256,103,679 |
9,645,707,554 |
12,512,781,970 |
3,843,801,832 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
401,066,950 |
566,950 |
566,950 |
566,950 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,023,579,393 |
746,950,823 |
370,547,732 |
776,834,418 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,491,678,861 |
7,093,776,254 |
5,353,769,871 |
2,507,257,499 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
46,277,903 |
30,800,000 |
162,119,838 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
127,216,465 |
568,452,800 |
286,547,494 |
92,601,725 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
84,278,977,409 |
152,591,401,320 |
134,706,075,977 |
158,737,711,012 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,488,025,264 |
2,093,330,371 |
9,650,065,137 |
8,442,435,020 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
6,629,555,100 |
70,230,000,799 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
6,629,555,100 |
70,230,000,799 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
151,102,828,212 |
152,835,280,232 |
145,884,565,943 |
145,263,556,693 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
151,102,740,030 |
152,835,192,050 |
145,884,477,761 |
145,263,468,511 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,609,812,512 |
2,609,812,512 |
2,609,812,512 |
2,609,812,512 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,674,216,181 |
18,674,216,181 |
18,674,216,181 |
18,674,216,181 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,136,360,000 |
5,136,360,000 |
5,136,360,000 |
5,136,360,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
73,982,351,337 |
75,714,803,357 |
68,764,089,068 |
68,143,079,818 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,504,652,672 |
42,406,792,219 |
695,139,370 |
74,130,120 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
40,477,698,665 |
33,308,011,138 |
68,068,949,698 |
68,068,949,698 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
|
1. Nguồn kinh phí |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
264,169,476,233 |
325,621,744,207 |
315,425,276,174 |
390,056,885,786 |
|