MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đường Kon Tum (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 207,472,856,306 268,210,127,052 254,823,226,034 220,058,951,432
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,795,004,567 17,349,439,905 4,162,114,353 16,820,127,292
1. Tiền 21,695,004,567 11,149,439,905 4,162,114,353 16,820,127,292
2. Các khoản tương đương tiền 100,000,000 6,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 161,579,390,006 146,820,369,068 241,593,306,729 186,574,239,781
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107,416,500,000 114,645,773,250 152,351,398,250 44,599,200,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 54,619,852,622 32,010,546,071 89,510,521,323 140,941,267,480
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,140,000,000 3,140,000,000 3,140,000,000 3,140,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 504,156,530 1,357,133,741 805,542,424 2,117,950,596
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,101,119,146 -4,333,083,994 -4,214,155,268 -4,224,178,295
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,552,040,279 102,430,778,303 7,004,622,512 7,519,559,071
1. Hàng tồn kho 22,552,040,279 102,430,778,303 7,004,622,512 7,519,559,071
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,546,421,454 1,609,539,776 2,063,182,440 9,145,025,288
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,546,421,454 74,631,514 690,457,347 2,006,493,641
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,534,908,262 1,371,790,703 7,137,597,257
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 934,390 934,390
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 56,696,619,927 57,411,617,155 60,602,050,140 169,997,934,354
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,556,124,710 52,822,918,470 52,822,918,470 52,586,718,281
1. Tài sản cố định hữu hình 51,209,328,283 51,478,554,501 51,478,554,501 51,242,354,312
- Nguyên giá 177,722,840,819 179,444,618,455 179,444,618,455 169,369,938,947
- Giá trị hao mòn lũy kế -126,513,512,536 -127,966,063,954 -127,966,063,954 -118,127,584,635
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,346,796,427 1,344,363,969 1,344,363,969 1,344,363,969
- Nguyên giá 1,958,794,286 1,958,794,286 1,958,794,286 1,958,794,286
- Giá trị hao mòn lũy kế -611,997,859 -614,430,317 -614,430,317 -614,430,317
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,215,621,624 1,378,590,811 4,538,723,796 113,845,932,682
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,215,621,624 1,378,590,811 4,538,723,796 113,845,932,682
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,924,873,593 3,210,107,874 3,240,407,874 3,565,283,391
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,924,873,593 3,210,107,874 3,240,407,874 3,565,283,391
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 264,169,476,233 325,621,744,207 315,425,276,174 390,056,885,786
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 113,066,648,021 172,786,463,975 169,540,710,231 244,793,329,093
I. Nợ ngắn hạn 113,066,648,021 172,786,463,975 162,911,155,131 174,563,328,294
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,256,103,679 9,645,707,554 12,512,781,970 3,843,801,832
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 401,066,950 566,950 566,950 566,950
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,023,579,393 746,950,823 370,547,732 776,834,418
4. Phải trả người lao động 7,491,678,861 7,093,776,254 5,353,769,871 2,507,257,499
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 46,277,903 30,800,000 162,119,838
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 127,216,465 568,452,800 286,547,494 92,601,725
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 84,278,977,409 152,591,401,320 134,706,075,977 158,737,711,012
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,488,025,264 2,093,330,371 9,650,065,137 8,442,435,020
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,629,555,100 70,230,000,799
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,629,555,100 70,230,000,799
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 151,102,828,212 152,835,280,232 145,884,565,943 145,263,556,693
I. Vốn chủ sở hữu 151,102,740,030 152,835,192,050 145,884,477,761 145,263,468,511
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,609,812,512 2,609,812,512 2,609,812,512 2,609,812,512
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,674,216,181 18,674,216,181 18,674,216,181 18,674,216,181
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,136,360,000 5,136,360,000 5,136,360,000 5,136,360,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,982,351,337 75,714,803,357 68,764,089,068 68,143,079,818
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,504,652,672 42,406,792,219 695,139,370 74,130,120
- LNST chưa phân phối kỳ này 40,477,698,665 33,308,011,138 68,068,949,698 68,068,949,698
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 88,182 88,182 88,182 88,182
1. Nguồn kinh phí 88,182 88,182 88,182 88,182
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 264,169,476,233 325,621,744,207 315,425,276,174 390,056,885,786
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.