MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đường Kon Tum (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 151,402,409,265 106,502,914,374 97,394,794,442 105,101,405,148
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,871,402,042 56,230,344,912 43,154,136,147 560,928,828
1. Tiền 4,371,402,042 730,344,912 1,154,136,147 560,928,828
2. Các khoản tương đương tiền 16,500,000,000 55,500,000,000 42,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,608,624,597 45,081,147,772 47,824,597,594 80,350,289,024
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65,567,505,000 35,599,675,000 35,599,675,000 33,337,500,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,948,579,383 10,496,183,897 12,537,698,899 47,405,609,578
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,140,000,000 3,140,000,000 3,140,000,000 3,140,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,197,094,849 2,158,554,749 464,332,446 568,298,592
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,244,554,635 -6,313,265,874 -3,917,108,751 -4,101,119,146
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 55,820,833,376 5,197,361,879 5,190,841,765 23,115,381,324
1. Hàng tồn kho 55,820,833,376 5,197,361,879 5,190,841,765 23,115,381,324
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 101,549,250 -5,940,189 1,225,218,936 1,074,805,972
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 717,833,944 67,399,108
2. Thuế GTGT được khấu trừ 405,166,803 1,004,963,296
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 101,549,250 -5,940,189 102,218,189 2,443,568
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 40,025,951,554 41,636,589,673 47,162,807,349 62,625,984,876
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 39,355,926,049 40,586,748,786 42,359,325,150 52,701,868,424
1. Tài sản cố định hữu hình 38,047,501,366 39,278,324,103 41,050,900,467 51,348,982,207
- Nguyên giá 167,323,991,846 167,324,660,025 169,097,236,390 174,366,443,862
- Giá trị hao mòn lũy kế -129,276,490,480 -128,046,335,922 -128,046,335,923 -123,017,461,655
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,308,424,683 1,308,424,683 1,308,424,683 1,352,886,217
- Nguyên giá 1,912,794,286 1,912,794,286 1,912,794,286 1,958,794,286
- Giá trị hao mòn lũy kế -604,369,603 -604,369,603 -604,369,603 -605,908,069
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 559,892,462 4,174,246,043 2,597,374,825
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 559,892,462 4,174,246,043 2,597,374,825
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 670,025,505 489,948,425 629,236,156 7,326,741,627
1. Chi phí trả trước dài hạn 670,025,505 489,948,425 629,236,156 7,326,741,627
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 191,428,360,819 148,139,504,047 144,557,601,791 167,727,390,024
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 37,968,166,450 6,618,876,492 4,764,649,358 50,065,877,148
I. Nợ ngắn hạn 37,968,166,450 6,618,876,492 4,764,649,358 50,065,877,146
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,437,564,718 78,391,170 43,540,915 17,609,641,218
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 160,566,950 566,950 1,566,950 566,950
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,641,656,879 683,538,968 9,520,498 813,008,230
4. Phải trả người lao động 6,088,037,385 4,396,566,409 3,099,015,965 2,062,517,045
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 500 11,122,222
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 140,145,166 4,320,551 67,243,685 101,255,620
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,278,500,900 1,000,000 19,920,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 221,694,452 1,454,491,944 1,543,761,345 9,547,765,861
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 153,460,194,369 141,520,627,555 139,792,952,433 117,661,512,876
I. Vốn chủ sở hữu 153,460,106,187 141,520,539,373 139,792,864,251 117,661,424,694
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,609,812,512 2,609,812,512 2,609,812,512 2,609,812,512
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,675,216,181 19,212,810,581 18,674,216,181 18,674,216,181
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,625,045,950 5,136,360,000 5,136,360,000 5,136,360,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,850,031,544 63,861,556,280 62,672,475,558 40,541,036,001
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 52,972,689,313 29,737,444,371 62,791,854,236 33,706,413,250
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,877,342,231 34,124,111,909 -119,378,678 6,834,622,751
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 88,182 88,182 88,182 88,182
1. Nguồn kinh phí 88,182 88,182 88,182 88,182
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 191,428,360,819 148,139,504,047 144,557,601,791 167,727,390,024
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.