TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
151,402,409,265 |
106,502,914,374 |
97,394,794,442 |
105,101,405,148 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,871,402,042 |
56,230,344,912 |
43,154,136,147 |
560,928,828 |
|
1. Tiền |
4,371,402,042 |
730,344,912 |
1,154,136,147 |
560,928,828 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,500,000,000 |
55,500,000,000 |
42,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
74,608,624,597 |
45,081,147,772 |
47,824,597,594 |
80,350,289,024 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
65,567,505,000 |
35,599,675,000 |
35,599,675,000 |
33,337,500,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,948,579,383 |
10,496,183,897 |
12,537,698,899 |
47,405,609,578 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,140,000,000 |
3,140,000,000 |
3,140,000,000 |
3,140,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,197,094,849 |
2,158,554,749 |
464,332,446 |
568,298,592 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,244,554,635 |
-6,313,265,874 |
-3,917,108,751 |
-4,101,119,146 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
55,820,833,376 |
5,197,361,879 |
5,190,841,765 |
23,115,381,324 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,820,833,376 |
5,197,361,879 |
5,190,841,765 |
23,115,381,324 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
101,549,250 |
-5,940,189 |
1,225,218,936 |
1,074,805,972 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
717,833,944 |
67,399,108 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
405,166,803 |
1,004,963,296 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
101,549,250 |
-5,940,189 |
102,218,189 |
2,443,568 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,025,951,554 |
41,636,589,673 |
47,162,807,349 |
62,625,984,876 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,355,926,049 |
40,586,748,786 |
42,359,325,150 |
52,701,868,424 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,047,501,366 |
39,278,324,103 |
41,050,900,467 |
51,348,982,207 |
|
- Nguyên giá |
167,323,991,846 |
167,324,660,025 |
169,097,236,390 |
174,366,443,862 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-129,276,490,480 |
-128,046,335,922 |
-128,046,335,923 |
-123,017,461,655 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,308,424,683 |
1,308,424,683 |
1,308,424,683 |
1,352,886,217 |
|
- Nguyên giá |
1,912,794,286 |
1,912,794,286 |
1,912,794,286 |
1,958,794,286 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-604,369,603 |
-604,369,603 |
-604,369,603 |
-605,908,069 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
559,892,462 |
4,174,246,043 |
2,597,374,825 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
559,892,462 |
4,174,246,043 |
2,597,374,825 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
670,025,505 |
489,948,425 |
629,236,156 |
7,326,741,627 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
670,025,505 |
489,948,425 |
629,236,156 |
7,326,741,627 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
191,428,360,819 |
148,139,504,047 |
144,557,601,791 |
167,727,390,024 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
37,968,166,450 |
6,618,876,492 |
4,764,649,358 |
50,065,877,148 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
37,968,166,450 |
6,618,876,492 |
4,764,649,358 |
50,065,877,146 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,437,564,718 |
78,391,170 |
43,540,915 |
17,609,641,218 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
160,566,950 |
566,950 |
1,566,950 |
566,950 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,641,656,879 |
683,538,968 |
9,520,498 |
813,008,230 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,088,037,385 |
4,396,566,409 |
3,099,015,965 |
2,062,517,045 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
500 |
|
11,122,222 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
140,145,166 |
4,320,551 |
67,243,685 |
101,255,620 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,278,500,900 |
1,000,000 |
|
19,920,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
221,694,452 |
1,454,491,944 |
1,543,761,345 |
9,547,765,861 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
153,460,194,369 |
141,520,627,555 |
139,792,952,433 |
117,661,512,876 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
153,460,106,187 |
141,520,539,373 |
139,792,864,251 |
117,661,424,694 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,609,812,512 |
2,609,812,512 |
2,609,812,512 |
2,609,812,512 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,675,216,181 |
19,212,810,581 |
18,674,216,181 |
18,674,216,181 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,625,045,950 |
5,136,360,000 |
5,136,360,000 |
5,136,360,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
76,850,031,544 |
63,861,556,280 |
62,672,475,558 |
40,541,036,001 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,972,689,313 |
29,737,444,371 |
62,791,854,236 |
33,706,413,250 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,877,342,231 |
34,124,111,909 |
-119,378,678 |
6,834,622,751 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
|
1. Nguồn kinh phí |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
191,428,360,819 |
148,139,504,047 |
144,557,601,791 |
167,727,390,024 |
|