1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
256,423,751,681 |
214,045,864,252 |
168,432,289,651 |
271,664,982,374 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
17,791,951 |
553,452 |
209,057,334 |
64,393,654 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
256,405,959,730 |
214,045,310,800 |
168,223,232,317 |
271,600,588,720 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
233,828,939,308 |
192,324,148,741 |
161,626,333,466 |
241,852,814,016 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,577,020,422 |
21,721,162,059 |
6,596,898,851 |
29,747,774,704 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,297,701,812 |
-50,145,823 |
86,839,183,541 |
293,409,680 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,527,572,791 |
8,499,547,417 |
10,090,423,345 |
7,929,972,997 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,241,360,570 |
1,425,304,752 |
1,796,391,345 |
1,831,680,244 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,453,277,948 |
21,410,995,481 |
18,837,153,566 |
22,455,819,585 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,347,489,075 |
-9,664,831,414 |
62,712,114,136 |
-2,176,288,442 |
|
12. Thu nhập khác |
359,336,515 |
93,448,835 |
75,121,365 |
403,125,040 |
|
13. Chi phí khác |
72,496,127 |
160,546,821 |
192,489,792 |
391,646,328 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
286,840,388 |
-67,097,986 |
-117,368,427 |
11,478,712 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,060,648,687 |
-9,731,929,400 |
62,594,745,709 |
-2,164,809,730 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,060,648,687 |
-9,731,929,400 |
62,594,745,709 |
-2,164,809,730 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,060,648,687 |
-9,731,929,400 |
62,594,745,709 |
-2,164,809,730 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|