MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Kim khí Thăng Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 438,876,076,748 419,378,802,030 476,900,367,900 478,468,750,589
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,205,958,595 3,478,785,947 3,927,386,519 4,901,570,073
1. Tiền 8,205,958,595 3,478,785,947 3,927,386,519 4,901,570,073
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,629,460,405 3,629,460,405 1,629,460,405 954,843,806
1. Chứng khoán kinh doanh 462,500,000 462,500,000 462,500,000 462,500,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,166,960,405 3,166,960,405 1,166,960,405 492,343,806
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 149,188,163,080 121,297,671,164 178,521,655,332 176,629,089,935
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 119,148,098,259 86,607,374,826 130,099,754,763 120,084,852,367
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,666,570,625 37,467,618,040 51,812,748,524 59,199,129,438
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,753,210,218 6,021,665,210 5,408,138,957 6,144,095,042
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,379,716,022 -8,798,986,912 -8,798,986,912 -8,798,986,912
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 257,544,182,198 267,070,809,682 271,756,375,088 271,997,991,541
1. Hàng tồn kho 257,544,182,198 267,070,809,682 271,756,375,088 271,997,991,541
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,308,312,470 23,902,074,832 21,065,490,556 23,985,255,234
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,899,434,432 8,891,052,129 5,657,002,151 7,892,704,975
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,455,408,644 13,053,621,779 13,454,639,838 14,156,532,385
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,953,469,394 1,957,400,924 1,953,848,567 1,936,017,874
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 591,860,885,880 572,627,740,402 575,255,736,557 559,099,498,525
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,455,784,000 2,967,093,000 2,972,093,000 2,245,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,455,784,000 2,967,093,000 2,972,093,000 2,245,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 246,329,293,714 236,586,665,419 230,072,938,032 222,009,685,891
1. Tài sản cố định hữu hình 169,721,722,829 163,011,050,822 158,449,269,635 153,342,359,792
- Nguyên giá 697,293,105,758 697,842,385,758 700,315,944,667 700,923,289,548
- Giá trị hao mòn lũy kế -527,571,382,929 -534,831,334,936 -541,866,675,032 -547,580,929,756
2. Tài sản cố định thuê tài chính 74,197,714,575 70,993,110,865 69,172,035,858 66,341,415,328
- Nguyên giá 110,772,677,659 110,772,677,659 112,013,877,659 112,013,877,659
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,574,963,084 -39,779,566,794 -42,841,841,801 -45,672,462,331
3. Tài sản cố định vô hình 2,409,856,310 2,582,503,732 2,451,632,539 2,325,910,771
- Nguyên giá 5,327,989,316 5,626,532,216 5,626,532,216 5,626,532,216
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,918,133,006 -3,044,028,484 -3,174,899,677 -3,300,621,445
III. Bất động sản đầu tư 161,801,723,333 167,803,244,078 166,437,273,158 165,071,302,238
- Nguyên giá 189,463,487,772 197,033,763,087 197,033,763,087 197,033,763,087
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,661,764,439 -29,230,519,009 -30,596,489,929 -31,962,460,849
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,815,340,460 3,226,691,845 2,853,607,187 2,206,484,188
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,815,340,460 3,226,691,845 2,853,607,187 2,206,484,188
V. Đầu tư tài chính dài hạn 133,302,230,056 132,302,230,056 135,302,230,056 135,302,230,056
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 131,253,596,656 131,253,596,656 131,253,596,656 131,253,596,656
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,048,633,400 1,048,633,400 4,048,633,400 4,048,633,400
VI. Tài sản dài hạn khác 32,156,514,317 29,741,816,004 37,617,595,124 32,264,796,152
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,156,514,317 29,741,816,004 37,617,595,124 32,264,796,152
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,030,736,962,628 992,006,542,432 1,052,156,104,457 1,037,568,249,114
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 651,333,902,882 626,997,025,212 691,237,807,885 684,697,175,487
I. Nợ ngắn hạn 568,596,583,541 544,793,273,871 606,735,981,878 599,745,349,478
1. Phải trả người bán ngắn hạn 102,107,160,754 80,975,634,906 116,736,464,759 113,961,867,321
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 464,814,008 1,570,227,729 577,796,966 1,731,528,930
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,427,879,989 3,374,658,359 5,090,289,237 2,824,130,587
4. Phải trả người lao động 12,980,253,821 9,016,616,005 22,268,878,347 11,220,917,374
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 713,870,013 5,471,627,819 954,733,166 6,167,536,669
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,687,806,065 1,652,424,237 3,624,006,055 2,404,974,239
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,530,300,792 33,088,602,984 23,834,933,813 25,382,873,155
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 373,255,093,831 366,470,667,700 401,771,721,058 408,678,318,511
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46,429,404,268 43,172,814,132 31,877,158,477 27,373,202,692
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 82,737,319,341 82,203,751,341 84,501,826,007 84,951,826,009
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 890,000,000 915,000,000 915,000,000 915,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 81,847,319,341 81,288,751,341 83,586,826,007 84,036,826,009
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 379,403,059,746 365,009,517,220 360,918,296,572 352,871,073,627
I. Vốn chủ sở hữu 378,880,798,730 364,487,256,204 360,396,035,556 352,348,812,611
1. Vốn góp của chủ sở hữu 192,000,000,000 192,000,000,000 192,000,000,000 192,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 126,805,000,000 126,805,000,000 126,805,000,000 126,805,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 65,195,000,000 65,195,000,000 65,195,000,000 65,195,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 217,386,850 217,386,850 217,386,850 217,386,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 142,429,671,990 142,429,671,990 142,429,671,990 142,429,671,990
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,216,373,087 6,216,373,087 6,216,373,087 6,216,373,087
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,017,366,803 23,623,824,277 19,532,603,629 11,485,380,684
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 522,261,016 522,261,016 522,261,016 522,261,016
1. Nguồn kinh phí 522,261,016 522,261,016 522,261,016 522,261,016
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,030,736,962,628 992,006,542,432 1,052,156,104,457 1,037,568,249,114
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.