TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
438,876,076,748 |
419,378,802,030 |
476,900,367,900 |
478,468,750,589 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,205,958,595 |
3,478,785,947 |
3,927,386,519 |
4,901,570,073 |
|
1. Tiền |
8,205,958,595 |
3,478,785,947 |
3,927,386,519 |
4,901,570,073 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,629,460,405 |
3,629,460,405 |
1,629,460,405 |
954,843,806 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
462,500,000 |
462,500,000 |
462,500,000 |
462,500,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,166,960,405 |
3,166,960,405 |
1,166,960,405 |
492,343,806 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
149,188,163,080 |
121,297,671,164 |
178,521,655,332 |
176,629,089,935 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
119,148,098,259 |
86,607,374,826 |
130,099,754,763 |
120,084,852,367 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,666,570,625 |
37,467,618,040 |
51,812,748,524 |
59,199,129,438 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,753,210,218 |
6,021,665,210 |
5,408,138,957 |
6,144,095,042 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,379,716,022 |
-8,798,986,912 |
-8,798,986,912 |
-8,798,986,912 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
257,544,182,198 |
267,070,809,682 |
271,756,375,088 |
271,997,991,541 |
|
1. Hàng tồn kho |
257,544,182,198 |
267,070,809,682 |
271,756,375,088 |
271,997,991,541 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,308,312,470 |
23,902,074,832 |
21,065,490,556 |
23,985,255,234 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,899,434,432 |
8,891,052,129 |
5,657,002,151 |
7,892,704,975 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,455,408,644 |
13,053,621,779 |
13,454,639,838 |
14,156,532,385 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,953,469,394 |
1,957,400,924 |
1,953,848,567 |
1,936,017,874 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
591,860,885,880 |
572,627,740,402 |
575,255,736,557 |
559,099,498,525 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,455,784,000 |
2,967,093,000 |
2,972,093,000 |
2,245,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,455,784,000 |
2,967,093,000 |
2,972,093,000 |
2,245,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
246,329,293,714 |
236,586,665,419 |
230,072,938,032 |
222,009,685,891 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
169,721,722,829 |
163,011,050,822 |
158,449,269,635 |
153,342,359,792 |
|
- Nguyên giá |
697,293,105,758 |
697,842,385,758 |
700,315,944,667 |
700,923,289,548 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-527,571,382,929 |
-534,831,334,936 |
-541,866,675,032 |
-547,580,929,756 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
74,197,714,575 |
70,993,110,865 |
69,172,035,858 |
66,341,415,328 |
|
- Nguyên giá |
110,772,677,659 |
110,772,677,659 |
112,013,877,659 |
112,013,877,659 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,574,963,084 |
-39,779,566,794 |
-42,841,841,801 |
-45,672,462,331 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,409,856,310 |
2,582,503,732 |
2,451,632,539 |
2,325,910,771 |
|
- Nguyên giá |
5,327,989,316 |
5,626,532,216 |
5,626,532,216 |
5,626,532,216 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,918,133,006 |
-3,044,028,484 |
-3,174,899,677 |
-3,300,621,445 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
161,801,723,333 |
167,803,244,078 |
166,437,273,158 |
165,071,302,238 |
|
- Nguyên giá |
189,463,487,772 |
197,033,763,087 |
197,033,763,087 |
197,033,763,087 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,661,764,439 |
-29,230,519,009 |
-30,596,489,929 |
-31,962,460,849 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,815,340,460 |
3,226,691,845 |
2,853,607,187 |
2,206,484,188 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,815,340,460 |
3,226,691,845 |
2,853,607,187 |
2,206,484,188 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
133,302,230,056 |
132,302,230,056 |
135,302,230,056 |
135,302,230,056 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
131,253,596,656 |
131,253,596,656 |
131,253,596,656 |
131,253,596,656 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,048,633,400 |
1,048,633,400 |
4,048,633,400 |
4,048,633,400 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,156,514,317 |
29,741,816,004 |
37,617,595,124 |
32,264,796,152 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,156,514,317 |
29,741,816,004 |
37,617,595,124 |
32,264,796,152 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,030,736,962,628 |
992,006,542,432 |
1,052,156,104,457 |
1,037,568,249,114 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
651,333,902,882 |
626,997,025,212 |
691,237,807,885 |
684,697,175,487 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
568,596,583,541 |
544,793,273,871 |
606,735,981,878 |
599,745,349,478 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
102,107,160,754 |
80,975,634,906 |
116,736,464,759 |
113,961,867,321 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
464,814,008 |
1,570,227,729 |
577,796,966 |
1,731,528,930 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,427,879,989 |
3,374,658,359 |
5,090,289,237 |
2,824,130,587 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,980,253,821 |
9,016,616,005 |
22,268,878,347 |
11,220,917,374 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
713,870,013 |
5,471,627,819 |
954,733,166 |
6,167,536,669 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,687,806,065 |
1,652,424,237 |
3,624,006,055 |
2,404,974,239 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,530,300,792 |
33,088,602,984 |
23,834,933,813 |
25,382,873,155 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
373,255,093,831 |
366,470,667,700 |
401,771,721,058 |
408,678,318,511 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
46,429,404,268 |
43,172,814,132 |
31,877,158,477 |
27,373,202,692 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
82,737,319,341 |
82,203,751,341 |
84,501,826,007 |
84,951,826,009 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
890,000,000 |
915,000,000 |
915,000,000 |
915,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
81,847,319,341 |
81,288,751,341 |
83,586,826,007 |
84,036,826,009 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
379,403,059,746 |
365,009,517,220 |
360,918,296,572 |
352,871,073,627 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
378,880,798,730 |
364,487,256,204 |
360,396,035,556 |
352,348,812,611 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
192,000,000,000 |
192,000,000,000 |
192,000,000,000 |
192,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
126,805,000,000 |
126,805,000,000 |
126,805,000,000 |
126,805,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
65,195,000,000 |
65,195,000,000 |
65,195,000,000 |
65,195,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
217,386,850 |
217,386,850 |
217,386,850 |
217,386,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
142,429,671,990 |
142,429,671,990 |
142,429,671,990 |
142,429,671,990 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,216,373,087 |
6,216,373,087 |
6,216,373,087 |
6,216,373,087 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,017,366,803 |
23,623,824,277 |
19,532,603,629 |
11,485,380,684 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
522,261,016 |
522,261,016 |
522,261,016 |
522,261,016 |
|
1. Nguồn kinh phí |
522,261,016 |
522,261,016 |
522,261,016 |
522,261,016 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,030,736,962,628 |
992,006,542,432 |
1,052,156,104,457 |
1,037,568,249,114 |
|