1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,198,320,681,237 |
6,343,114,832,910 |
6,608,480,398,485 |
5,718,108,269,539 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,776,319,340 |
833,493,389 |
153,910,547 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,198,320,681,237 |
6,340,338,513,570 |
6,607,646,905,096 |
5,717,954,358,992 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,126,852,495,372 |
6,119,116,788,335 |
6,378,556,065,511 |
5,473,497,707,921 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
71,468,185,865 |
221,221,725,235 |
229,090,839,585 |
244,456,651,071 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,357,119,446 |
36,438,516,460 |
14,652,702,972 |
27,091,609,952 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,217,974,970 |
31,417,906,005 |
32,333,541,397 |
42,836,941,614 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,649,900,931 |
21,070,768,734 |
26,953,039,567 |
25,872,947,154 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,230,721,548 |
8,771,397,980 |
4,359,302,734 |
5,103,198,206 |
|
9. Chi phí bán hàng |
39,813,875,320 |
133,054,815,096 |
148,210,075,439 |
146,439,742,129 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,138,865,337 |
65,345,130,916 |
43,283,255,645 |
49,569,074,711 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,885,311,232 |
36,613,787,658 |
24,275,972,810 |
37,805,700,775 |
|
12. Thu nhập khác |
1,962,964,177 |
5,210,996,710 |
4,025,967,186 |
4,045,077,388 |
|
13. Chi phí khác |
1,115,010,764 |
1,932,715,841 |
734,362,269 |
1,508,769,766 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
847,953,413 |
3,278,280,869 |
3,291,604,917 |
2,536,307,622 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,733,264,645 |
39,892,068,527 |
27,567,577,727 |
40,342,008,397 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
884,328,626 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,733,264,645 |
39,892,068,527 |
27,567,577,727 |
39,457,679,771 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,779,261,833 |
40,263,997,203 |
27,596,003,347 |
39,506,609,778 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-45,997,188 |
-371,928,676 |
-28,425,620 |
-48,930,007 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
323 |
1,104 |
757 |
1,083 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|