TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
738,486,300,442 |
994,757,534,794 |
724,842,030,933 |
739,175,821,918 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
92,275,712,951 |
88,334,423,152 |
73,050,349,242 |
65,121,814,369 |
|
1. Tiền |
92,275,712,951 |
88,334,423,152 |
73,050,349,242 |
65,121,814,369 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
214,595,028,035 |
207,896,400,619 |
144,705,881,210 |
197,094,331,745 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
154,682,264,255 |
118,946,643,525 |
92,443,118,681 |
140,737,431,226 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
44,169,518,213 |
71,212,801,769 |
42,112,666,550 |
47,918,633,522 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,089,404,243 |
33,258,996,336 |
25,873,922,598 |
24,743,378,912 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,411,550,941 |
-15,686,377,892 |
-15,819,626,963 |
-16,378,953,863 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
65,392,265 |
164,336,881 |
95,800,344 |
73,841,948 |
|
IV. Hàng tồn kho |
412,259,731,622 |
678,073,978,172 |
477,712,687,491 |
446,443,634,561 |
|
1. Hàng tồn kho |
412,259,731,622 |
678,073,978,172 |
477,712,687,491 |
446,443,634,561 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,355,827,834 |
20,452,732,851 |
29,373,112,990 |
30,516,041,243 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,927,727,168 |
3,262,974,912 |
3,814,815,004 |
3,328,326,225 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,428,100,666 |
16,912,360,304 |
25,558,297,986 |
27,187,715,018 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
277,397,635 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
511,977,782,076 |
512,285,995,951 |
515,175,785,116 |
512,824,787,496 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
376,617,944,023 |
373,778,127,710 |
380,259,620,736 |
369,599,519,660 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
265,635,037,990 |
263,115,541,786 |
260,235,079,609 |
254,368,547,509 |
|
- Nguyên giá |
583,089,587,026 |
587,652,780,226 |
590,500,938,782 |
591,413,683,894 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-317,454,549,036 |
-324,537,238,440 |
-330,265,859,173 |
-337,045,136,385 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
110,982,906,033 |
110,662,585,924 |
120,024,541,127 |
115,230,972,151 |
|
- Nguyên giá |
115,124,293,983 |
115,124,293,983 |
124,820,164,559 |
120,369,620,267 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,141,387,950 |
-4,461,708,059 |
-4,795,623,432 |
-5,138,648,116 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
35,435,838,380 |
40,388,962,294 |
37,828,256,551 |
36,593,182,264 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
35,435,838,380 |
40,388,962,294 |
37,828,256,551 |
36,593,182,264 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
91,197,772,109 |
88,631,909,241 |
86,526,463,358 |
86,526,463,358 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
82,585,939,542 |
80,020,076,674 |
77,914,630,791 |
77,914,630,791 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,611,832,567 |
8,611,832,567 |
8,611,832,567 |
8,611,832,567 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,726,227,564 |
9,486,996,706 |
10,561,444,471 |
20,105,622,214 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,726,227,564 |
9,486,996,706 |
10,561,444,471 |
20,105,622,214 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,250,464,082,518 |
1,507,043,530,745 |
1,240,017,816,049 |
1,252,000,609,414 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
834,144,824,727 |
1,087,214,931,795 |
815,524,963,747 |
833,458,625,774 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
817,109,924,727 |
1,071,352,031,795 |
800,834,063,747 |
819,958,625,774 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
128,891,182,896 |
149,065,740,369 |
50,026,585,873 |
91,955,674,049 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,009,447,330 |
102,357,308,277 |
46,851,905,935 |
44,293,137,459 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,169,607,636 |
299,808,531 |
890,232,991 |
947,538,464 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,507,715,054 |
7,277,328,724 |
6,369,751,278 |
6,716,654,691 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,619,367,860 |
3,707,530,512 |
6,162,866,030 |
6,872,785,196 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,297,363,637 |
1,097,090,912 |
1,118,000,004 |
1,370,409,096 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,864,378,455 |
13,704,728,603 |
29,001,581,401 |
12,124,793,556 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
607,426,320,738 |
790,873,355,734 |
660,190,780,102 |
655,591,693,130 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
324,541,121 |
2,969,140,133 |
222,360,133 |
85,940,133 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,034,900,000 |
15,862,900,000 |
14,690,900,000 |
13,500,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,034,900,000 |
15,862,900,000 |
14,690,900,000 |
13,500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
416,319,257,791 |
419,828,598,950 |
424,492,852,302 |
418,541,983,640 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
416,319,257,791 |
419,828,598,950 |
424,492,852,302 |
418,541,983,640 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
364,738,330,000 |
364,738,330,000 |
364,738,330,000 |
364,738,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
364,738,330,000 |
364,738,330,000 |
364,738,330,000 |
364,738,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-16,598,552,890 |
-16,598,552,890 |
-16,598,552,890 |
-16,598,552,890 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,404,649,423 |
22,653,283,724 |
9,569,401,718 |
9,569,401,718 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,305,452,740 |
48,573,277,902 |
66,324,178,953 |
60,376,300,080 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,907,843,094 |
10,571,126,204 |
20,785,570,686 |
47,266,150,760 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,397,609,646 |
38,002,151,698 |
45,538,608,267 |
13,110,149,320 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
469,378,518 |
462,260,214 |
459,494,521 |
456,504,732 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,250,464,082,518 |
1,507,043,530,745 |
1,240,017,816,049 |
1,252,000,609,414 |
|