1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,617,523,577 |
81,918,756,166 |
|
10,473,596,330 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,617,523,577 |
81,918,756,166 |
|
10,473,596,330 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,008,811,567 |
82,192,262,734 |
|
13,662,584,774 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,608,712,010 |
-273,506,568 |
|
-3,188,988,444 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,711 |
244,814 |
|
68,994 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,067,104 |
90,902,779 |
|
61,761,528 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,067,104 |
90,902,779 |
|
61,761,528 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
838,590,040 |
1,041,871,025 |
|
407,125,797 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,767,071,577 |
-1,406,035,558 |
|
-3,657,806,775 |
|
12. Thu nhập khác |
4,503,090,000 |
5,747,060,000 |
|
1,045,454,545 |
|
13. Chi phí khác |
4,234,027,777 |
3,857,346,655 |
|
574,231,545 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
269,062,223 |
1,889,713,345 |
|
471,223,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,036,133,800 |
483,677,787 |
|
-3,186,583,775 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
582,357,618 |
44,668,172 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,453,776,182 |
439,009,615 |
|
-3,186,583,775 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,453,776,182 |
439,009,615 |
|
-3,186,583,775 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|