1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,603,248,005 |
16,143,602,415 |
13,590,098,972 |
47,616,806,645 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,603,248,005 |
16,143,602,415 |
13,590,098,972 |
47,616,806,645 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
709,401,775 |
13,066,092,673 |
12,633,967,208 |
44,985,008,793 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
893,846,230 |
3,077,509,742 |
956,131,764 |
2,631,797,852 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
88,992 |
27,081 |
25,651 |
21,629 |
|
7. Chi phí tài chính |
54,346,667 |
99,594,971 |
70,544,333 |
27,936,414 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
54,346,667 |
99,594,971 |
70,544,333 |
27,936,414 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
716,561,255 |
755,603,775 |
701,994,288 |
863,800,292 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
123,027,300 |
2,222,338,077 |
183,618,794 |
1,740,082,775 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
4,100,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
165,021,048 |
|
73,753,000 |
3,839,142,995 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-165,021,048 |
|
-73,753,000 |
260,857,005 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-41,993,748 |
2,222,338,077 |
109,865,794 |
2,000,939,780 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
555,584,519 |
27,466,449 |
436,910,777 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
1,666,753,558 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-41,993,748 |
|
82,399,345 |
1,564,029,003 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-41,993,748 |
|
82,399,345 |
1,564,029,003 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|