TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
55,459,449,737 |
58,987,913,874 |
183,002,365,245 |
224,413,126,033 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,642,445,569 |
252,976,933 |
1,873,037,282 |
3,421,258,734 |
|
1. Tiền |
2,642,445,569 |
252,976,933 |
1,873,037,282 |
3,421,258,734 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,566,921,848 |
30,708,627,716 |
161,144,272,353 |
176,309,850,337 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,145,421,845 |
23,203,111,308 |
20,686,342,260 |
21,133,842,260 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,421,500,003 |
7,505,516,408 |
25,227,154,943 |
40,467,747,526 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
115,230,775,150 |
114,708,260,551 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,171,277,427 |
7,130,149,188 |
17,630,514,402 |
29,831,107,329 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,171,277,427 |
7,130,149,188 |
17,630,514,402 |
29,831,107,329 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,078,804,893 |
20,896,160,037 |
2,354,541,208 |
14,850,909,633 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,959,441,259 |
608,382,728 |
1,155,524,480 |
1,535,309,633 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
16,119,363,634 |
20,287,777,309 |
1,199,016,728 |
13,315,600,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
306,070,475,368 |
342,483,249,306 |
149,666,662,544 |
153,622,572,247 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
60,001,241,869 |
96,644,924,306 |
99,418,337,544 |
103,066,547,247 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,533,654,922 |
16,870,694,633 |
13,445,578,950 |
42,251,944,710 |
|
- Nguyên giá |
13,853,812,645 |
18,594,487,916 |
18,231,301,097 |
50,860,284,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,320,157,723 |
-1,723,793,283 |
-4,785,722,147 |
-8,608,339,334 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,467,586,947 |
79,774,229,673 |
85,972,758,594 |
60,814,602,537 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
235,590,000,000 |
235,590,000,000 |
50,000,000,000 |
50,200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
235,590,000,000 |
235,590,000,000 |
50,000,000,000 |
50,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,479,233,499 |
10,248,325,000 |
248,325,000 |
356,025,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
230,908,499 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
361,529,925,105 |
401,471,163,180 |
332,669,027,789 |
378,035,698,280 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
72,989,494,911 |
108,411,978,622 |
57,393,725,189 |
101,404,018,982 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
72,989,494,911 |
108,411,978,622 |
57,393,725,189 |
101,404,018,982 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,716,439,108 |
4,388,881,707 |
28,888,994,034 |
51,618,290,826 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
15,350,000,000 |
438,931,192 |
21,494,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
66,042,971,998 |
73,794,584,604 |
9,461,726,721 |
8,581,589,086 |
|
4. Phải trả người lao động |
103,894,050 |
405,010,283 |
515,478,573 |
1,691,195,119 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
122,920,249 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
288,540,430,194 |
293,059,184,558 |
275,275,302,600 |
276,631,679,298 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
288,540,430,194 |
293,059,184,558 |
275,275,302,600 |
276,631,679,298 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
268,000,000,000 |
268,000,000,000 |
268,000,000,000 |
268,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
257,240,498 |
4,250,420,088 |
6,622,245,370 |
6,580,858,842 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,154,569,447 |
18,683,554,426 |
301,271,736 |
2,050,820,456 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
361,529,925,105 |
401,471,163,180 |
332,669,027,789 |
378,035,698,280 |
|