MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 55,459,449,737 58,987,913,874 183,002,365,245 224,413,126,033
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,642,445,569 252,976,933 1,873,037,282 3,421,258,734
1. Tiền 2,642,445,569 252,976,933 1,873,037,282 3,421,258,734
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,566,921,848 30,708,627,716 161,144,272,353 176,309,850,337
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,145,421,845 23,203,111,308 20,686,342,260 21,133,842,260
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,421,500,003 7,505,516,408 25,227,154,943 40,467,747,526
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 115,230,775,150 114,708,260,551
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,171,277,427 7,130,149,188 17,630,514,402 29,831,107,329
1. Hàng tồn kho 9,171,277,427 7,130,149,188 17,630,514,402 29,831,107,329
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,078,804,893 20,896,160,037 2,354,541,208 14,850,909,633
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,959,441,259 608,382,728 1,155,524,480 1,535,309,633
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 16,119,363,634 20,287,777,309 1,199,016,728 13,315,600,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 306,070,475,368 342,483,249,306 149,666,662,544 153,622,572,247
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 60,001,241,869 96,644,924,306 99,418,337,544 103,066,547,247
1. Tài sản cố định hữu hình 12,533,654,922 16,870,694,633 13,445,578,950 42,251,944,710
- Nguyên giá 13,853,812,645 18,594,487,916 18,231,301,097 50,860,284,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,320,157,723 -1,723,793,283 -4,785,722,147 -8,608,339,334
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,467,586,947 79,774,229,673 85,972,758,594 60,814,602,537
V. Đầu tư tài chính dài hạn 235,590,000,000 235,590,000,000 50,000,000,000 50,200,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 235,590,000,000 235,590,000,000 50,000,000,000 50,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,479,233,499 10,248,325,000 248,325,000 356,025,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 230,908,499
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 361,529,925,105 401,471,163,180 332,669,027,789 378,035,698,280
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 72,989,494,911 108,411,978,622 57,393,725,189 101,404,018,982
I. Nợ ngắn hạn 72,989,494,911 108,411,978,622 57,393,725,189 101,404,018,982
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,716,439,108 4,388,881,707 28,888,994,034 51,618,290,826
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,350,000,000 438,931,192 21,494,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 66,042,971,998 73,794,584,604 9,461,726,721 8,581,589,086
4. Phải trả người lao động 103,894,050 405,010,283 515,478,573 1,691,195,119
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 122,920,249
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 288,540,430,194 293,059,184,558 275,275,302,600 276,631,679,298
I. Vốn chủ sở hữu 288,540,430,194 293,059,184,558 275,275,302,600 276,631,679,298
1. Vốn góp của chủ sở hữu 268,000,000,000 268,000,000,000 268,000,000,000 268,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 257,240,498 4,250,420,088 6,622,245,370 6,580,858,842
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,154,569,447 18,683,554,426 301,271,736 2,050,820,456
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 361,529,925,105 401,471,163,180 332,669,027,789 378,035,698,280
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.