MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3-2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,788,050,706,715 5,634,350,787,110 3,459,450,705,213
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,788,050,706,715 5,634,350,787,110 3,459,450,705,213
4. Giá vốn hàng bán 2,239,230,852,330 4,698,189,455,223 3,500,372,376,901
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 548,819,854,385 936,161,331,887 -40,921,671,688
6. Doanh thu hoạt động tài chính 331,214,923 4,409,511,336 3,009,458,922
7. Chi phí tài chính 75,342,637,120 160,431,858,004 94,918,732,501
- Trong đó: Chi phí lãi vay 74,027,145,301 150,333,472,764 85,601,900,879
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,358,629,473 41,017,640,188 23,446,328,706
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 220,261,853,548 246,548,739,483 66,513,879,906
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 240,187,949,167 492,572,605,548 -222,791,153,879
12. Thu nhập khác 1,594,726,355 16,086,668,526 21,990,755,522
13. Chi phí khác 2,553,529,224 58,148,069,597 13,946,074,847
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -958,802,869 -42,061,401,071 8,044,680,675
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 239,229,146,298 450,511,204,477 -214,746,473,204
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 44,040,492,025 80,655,150,984 7,404,636,784
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 51,402,106 102,804,213 51,402,107
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 195,137,252,167 369,753,249,280 -222,202,512,095
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 160,647,863,381 300,612,163,866 -218,277,865,981
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 34,489,388,786 69,141,085,414 -3,924,646,114
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 803 1,503 -1,091
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.