1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,788,050,706,715 |
5,634,350,787,110 |
|
3,459,450,705,213 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,788,050,706,715 |
5,634,350,787,110 |
|
3,459,450,705,213 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,239,230,852,330 |
4,698,189,455,223 |
|
3,500,372,376,901 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
548,819,854,385 |
936,161,331,887 |
|
-40,921,671,688 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
331,214,923 |
4,409,511,336 |
|
3,009,458,922 |
|
7. Chi phí tài chính |
75,342,637,120 |
160,431,858,004 |
|
94,918,732,501 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
74,027,145,301 |
150,333,472,764 |
|
85,601,900,879 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,358,629,473 |
41,017,640,188 |
|
23,446,328,706 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
220,261,853,548 |
246,548,739,483 |
|
66,513,879,906 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
240,187,949,167 |
492,572,605,548 |
|
-222,791,153,879 |
|
12. Thu nhập khác |
1,594,726,355 |
16,086,668,526 |
|
21,990,755,522 |
|
13. Chi phí khác |
2,553,529,224 |
58,148,069,597 |
|
13,946,074,847 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-958,802,869 |
-42,061,401,071 |
|
8,044,680,675 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
239,229,146,298 |
450,511,204,477 |
|
-214,746,473,204 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
44,040,492,025 |
80,655,150,984 |
|
7,404,636,784 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
51,402,106 |
102,804,213 |
|
51,402,107 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
195,137,252,167 |
369,753,249,280 |
|
-222,202,512,095 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
160,647,863,381 |
300,612,163,866 |
|
-218,277,865,981 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
34,489,388,786 |
69,141,085,414 |
|
-3,924,646,114 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
803 |
1,503 |
|
-1,091 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|