1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,051,327,036,598 |
1,832,295,952,067 |
1,736,079,101,558 |
1,234,132,915,075 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
265,290,843 |
|
-265,290,843 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,051,061,745,755 |
1,832,295,952,067 |
1,736,344,392,401 |
1,234,132,915,075 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,847,364,018,666 |
1,726,680,789,524 |
1,495,425,171,010 |
1,039,055,503,650 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
203,697,727,089 |
105,615,162,543 |
240,919,221,391 |
195,077,411,425 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,803,126,161 |
1,646,778,969 |
6,181,790,267 |
38,388,408,730 |
|
7. Chi phí tài chính |
91,029,235,027 |
51,631,647,238 |
75,027,859,501 |
64,765,279,849 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
90,921,401,465 |
47,039,299,843 |
73,818,934,285 |
52,844,439,488 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,026,044,053 |
22,238,119,770 |
39,530,949,745 |
15,594,762,539 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
95,805,098,113 |
48,329,433,947 |
119,528,846,659 |
129,229,846,908 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,640,476,057 |
-14,937,259,443 |
13,013,355,753 |
23,875,930,859 |
|
12. Thu nhập khác |
793,397,812 |
3,431,432,713 |
2,460,705,453 |
11,793,776,663 |
|
13. Chi phí khác |
2,560,057,422 |
2,993,435,566 |
8,006,798,632 |
7,748,532,175 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,766,659,610 |
437,997,147 |
-5,546,093,179 |
4,045,244,488 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,873,816,447 |
-14,499,262,296 |
7,467,262,574 |
27,921,175,347 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,652,790,846 |
6,491,507,385 |
4,753,946,612 |
1,343,089,981 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-299,077,638 |
-301,799,348 |
22,528,822,852 |
2,210,290,579 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,479,896,761 |
-20,688,970,333 |
-19,815,506,890 |
24,367,794,787 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,026,784,623 |
-17,147,424,419 |
-4,959,493,852 |
22,137,413,398 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,453,112,138 |
-3,541,545,914 |
-14,856,013,038 |
2,230,381,389 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-05 |
-86 |
-25 |
111 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|