MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,051,327,036,598 1,832,295,952,067 1,736,079,101,558 1,234,132,915,075
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 265,290,843 -265,290,843
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,051,061,745,755 1,832,295,952,067 1,736,344,392,401 1,234,132,915,075
4. Giá vốn hàng bán 1,847,364,018,666 1,726,680,789,524 1,495,425,171,010 1,039,055,503,650
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 203,697,727,089 105,615,162,543 240,919,221,391 195,077,411,425
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,803,126,161 1,646,778,969 6,181,790,267 38,388,408,730
7. Chi phí tài chính 91,029,235,027 51,631,647,238 75,027,859,501 64,765,279,849
- Trong đó: Chi phí lãi vay 90,921,401,465 47,039,299,843 73,818,934,285 52,844,439,488
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,026,044,053 22,238,119,770 39,530,949,745 15,594,762,539
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 95,805,098,113 48,329,433,947 119,528,846,659 129,229,846,908
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,640,476,057 -14,937,259,443 13,013,355,753 23,875,930,859
12. Thu nhập khác 793,397,812 3,431,432,713 2,460,705,453 11,793,776,663
13. Chi phí khác 2,560,057,422 2,993,435,566 8,006,798,632 7,748,532,175
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,766,659,610 437,997,147 -5,546,093,179 4,045,244,488
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,873,816,447 -14,499,262,296 7,467,262,574 27,921,175,347
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,652,790,846 6,491,507,385 4,753,946,612 1,343,089,981
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -299,077,638 -301,799,348 22,528,822,852 2,210,290,579
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,479,896,761 -20,688,970,333 -19,815,506,890 24,367,794,787
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,026,784,623 -17,147,424,419 -4,959,493,852 22,137,413,398
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,453,112,138 -3,541,545,914 -14,856,013,038 2,230,381,389
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -05 -86 -25 111
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.