TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,921,697,372,955 |
4,254,952,556,065 |
5,042,618,900,577 |
5,380,993,626,187 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
378,160,336,097 |
180,310,700,702 |
194,941,462,127 |
414,234,877,107 |
|
1. Tiền |
292,973,595,410 |
158,520,516,736 |
171,150,490,085 |
388,840,975,669 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
85,186,740,687 |
21,790,183,966 |
23,790,972,042 |
25,393,901,438 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
50,000,000,000 |
25,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
50,000,000,000 |
25,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,003,279,242,906 |
810,628,904,243 |
396,239,996,948 |
342,596,157,701 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
884,706,125,639 |
620,561,255,265 |
245,065,396,035 |
164,648,103,862 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
55,351,239,571 |
62,522,682,844 |
31,618,913,440 |
46,509,849,959 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
71,545,723,499 |
135,777,152,594 |
127,721,768,833 |
138,681,464,885 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,323,845,803 |
-8,232,186,460 |
-8,166,081,360 |
-7,243,261,005 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,262,962,798,377 |
2,918,892,477,644 |
3,926,933,963,363 |
4,122,348,113,565 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,267,725,105,804 |
2,923,654,785,071 |
3,932,824,849,755 |
4,123,823,033,842 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,762,307,427 |
-4,762,307,427 |
-5,890,886,392 |
-1,474,920,277 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
277,294,995,575 |
295,120,473,476 |
499,503,478,139 |
486,814,477,814 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
157,125,499,272 |
148,644,652,556 |
269,762,658,767 |
306,907,968,933 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
118,698,888,418 |
145,334,023,553 |
226,860,933,001 |
177,135,714,330 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,470,607,885 |
1,141,797,367 |
2,879,886,371 |
2,770,794,551 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,938,214,559,944 |
5,883,469,718,272 |
6,188,377,887,053 |
5,903,749,605,287 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
63,688,431,862 |
65,672,744,255 |
66,479,773,742 |
70,824,531,414 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
63,688,431,862 |
65,672,744,255 |
66,479,773,742 |
70,824,531,414 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,817,419,916,087 |
4,282,576,901,488 |
5,155,045,481,810 |
4,928,950,367,797 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,745,917,294,179 |
4,223,865,936,046 |
5,107,107,620,090 |
4,889,267,233,842 |
|
- Nguyên giá |
6,815,431,576,090 |
8,432,014,221,090 |
9,530,224,656,273 |
9,557,905,184,249 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,069,514,281,911 |
-4,208,148,285,044 |
-4,423,117,036,183 |
-4,668,637,950,407 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
55,714,107,057 |
44,110,006,355 |
33,777,791,723 |
25,963,953,044 |
|
- Nguyên giá |
144,955,688,355 |
144,955,688,355 |
144,955,688,355 |
147,665,917,445 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,241,581,298 |
-100,845,682,000 |
-111,177,896,632 |
-121,701,964,401 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,788,514,851 |
14,600,959,087 |
14,160,069,997 |
13,719,180,911 |
|
- Nguyên giá |
20,998,334,992 |
19,718,334,992 |
19,718,334,992 |
19,718,334,992 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,209,820,141 |
-5,117,375,905 |
-5,558,264,995 |
-5,999,154,081 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,642,140,375,739 |
1,141,704,688,388 |
448,516,982,781 |
539,356,531,975 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,642,140,375,739 |
1,141,704,688,388 |
448,516,982,781 |
539,356,531,975 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
42,224,083,030 |
42,224,083,030 |
42,224,083,030 |
42,224,083,030 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,754,473,958 |
11,754,473,958 |
11,754,473,958 |
11,754,473,958 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,438,345,640 |
35,438,345,640 |
35,438,345,640 |
35,438,345,640 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,968,736,568 |
-4,968,736,568 |
-4,968,736,568 |
-4,968,736,568 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
372,741,753,226 |
351,291,301,111 |
476,111,565,690 |
322,394,091,071 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
372,587,872,717 |
349,235,542,661 |
474,107,209,347 |
320,441,136,834 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
153,880,509 |
2,055,758,450 |
2,004,356,343 |
1,952,954,237 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,859,911,932,899 |
10,138,422,274,337 |
11,230,996,787,630 |
11,284,743,231,474 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,096,474,371,678 |
7,202,625,905,075 |
8,046,675,611,327 |
7,892,984,103,803 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,497,540,316,134 |
4,655,433,494,415 |
5,818,173,106,176 |
5,481,553,249,043 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,075,110,400,373 |
1,278,438,219,566 |
2,130,822,939,624 |
1,408,027,725,909 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,565,367,188 |
22,883,309,537 |
22,448,892,955 |
108,104,592,528 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
388,720,027,376 |
405,390,522,776 |
342,461,188,531 |
484,360,390,079 |
|
4. Phải trả người lao động |
152,223,261,556 |
216,873,715,067 |
237,809,829,097 |
167,013,949,525 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
123,549,228,011 |
40,289,705,196 |
26,865,546,023 |
267,464,291,831 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
319,999,989 |
172,881,800 |
497,009,387 |
906,441,213 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,208,633,291,407 |
915,028,387,190 |
680,749,800,391 |
1,010,869,137,501 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,464,966,144,245 |
1,739,100,085,717 |
2,349,326,704,281 |
2,003,021,028,234 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,196,386,510 |
2,196,386,510 |
1,514,540,238 |
10,367,702,782 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
42,256,209,479 |
35,060,281,056 |
25,676,655,649 |
21,417,989,441 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,598,934,055,544 |
2,547,192,410,660 |
2,228,502,505,151 |
2,411,430,854,760 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
17,988,456,839 |
17,988,456,839 |
51,003,335,312 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
322,938,000,000 |
250,407,146,935 |
313,649,136,362 |
123,044,511,462 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
23,754,442,737 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
919,393,940 |
919,393,940 |
507,272,722 |
507,272,722 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,121,819,027 |
1,304,169,667 |
1,304,169,667 |
1,276,169,667 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,210,234,096,552 |
2,238,173,334,872 |
1,824,459,882,209 |
2,246,162,828,017 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,501,846,449 |
33,923,908,407 |
33,141,208,879 |
36,002,572,892 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
4,476,000,000 |
4,476,000,000 |
4,437,500,000 |
4,437,500,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,763,437,561,221 |
2,935,796,369,262 |
3,184,321,176,303 |
3,391,759,127,671 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,751,469,276,276 |
2,922,725,325,787 |
3,173,314,064,372 |
3,381,089,379,450 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-14,888,305,478 |
-14,888,305,478 |
-14,888,305,478 |
-14,888,305,478 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,632,798,009 |
4,632,798,009 |
4,632,798,009 |
4,632,798,009 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
404,534,440 |
404,534,440 |
404,534,440 |
404,534,440 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
343,498,654,363 |
470,808,151,836 |
700,437,770,328 |
856,873,772,715 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
343,515,054,706 |
493,667,236,918 |
700,423,102,835 |
160,647,863,381 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-16,400,343 |
-22,859,085,082 |
14,667,493 |
696,225,909,334 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
417,821,594,942 |
461,768,146,980 |
482,727,267,073 |
534,066,579,764 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
11,968,284,945 |
13,071,043,475 |
11,007,111,931 |
10,669,748,221 |
|
1. Nguồn kinh phí |
11,324,118,171 |
10,957,731,255 |
10,591,344,339 |
397,767,592 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
644,166,774 |
2,113,312,220 |
415,767,592 |
10,271,980,629 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,859,911,932,899 |
10,138,422,274,337 |
11,230,996,787,630 |
11,284,743,231,474 |
|