TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,035,438,861,741 |
2,636,825,951,282 |
2,391,546,559,095 |
2,559,977,555,377 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
111,869,650,323 |
201,305,783,556 |
196,570,415,204 |
118,794,632,186 |
|
1. Tiền |
46,429,795,660 |
130,338,810,855 |
161,070,415,204 |
115,632,166,433 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
65,439,854,663 |
70,966,972,701 |
35,500,000,000 |
3,162,465,753 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,000,000,000 |
65,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,000,000,000 |
65,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
924,136,894,501 |
522,352,186,750 |
608,453,404,456 |
566,829,208,797 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
509,877,494,037 |
172,537,980,618 |
151,717,467,678 |
132,550,626,928 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
359,690,211,955 |
333,757,789,786 |
386,378,462,627 |
400,809,373,191 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
65,845,165,000 |
27,623,874,510 |
82,097,747,526 |
42,014,071,297 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,275,976,491 |
-11,567,458,164 |
-11,740,273,375 |
-8,544,862,619 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,776,873,046,832 |
1,679,383,379,905 |
1,350,984,286,981 |
1,587,118,754,525 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,788,214,603,030 |
1,687,843,730,881 |
1,357,607,393,014 |
1,592,280,692,078 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,341,556,198 |
-8,460,350,976 |
-6,623,106,033 |
-5,161,937,553 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
152,559,270,085 |
168,784,601,071 |
235,538,452,454 |
287,234,959,869 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
80,549,933,235 |
118,198,549,035 |
174,511,174,420 |
228,314,900,375 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
67,174,772,448 |
28,739,952,422 |
59,377,383,932 |
57,343,065,315 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,825,898,402 |
21,846,099,614 |
1,649,894,102 |
1,576,994,179 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
8,666,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,158,320,341,113 |
5,282,100,428,513 |
5,356,062,166,073 |
5,185,516,993,729 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
54,679,170,613 |
63,507,333,075 |
63,666,406,394 |
56,403,545,462 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
54,679,170,613 |
63,507,333,075 |
63,666,406,394 |
56,403,545,462 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,519,504,933,756 |
3,532,630,254,700 |
3,453,485,986,796 |
3,354,734,678,776 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,493,317,987,512 |
3,409,340,394,460 |
3,333,395,216,293 |
3,235,890,594,170 |
|
- Nguyên giá |
6,775,767,771,770 |
6,774,924,436,188 |
6,791,972,387,045 |
6,660,241,915,251 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,282,449,784,258 |
-3,365,584,041,728 |
-3,458,577,170,752 |
-3,424,351,321,081 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
15,497,540,128 |
112,694,706,645 |
109,589,869,429 |
104,149,666,699 |
|
- Nguyên giá |
20,322,362,900 |
124,560,142,900 |
127,147,142,900 |
127,147,142,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,824,822,772 |
-11,865,436,255 |
-17,557,273,471 |
-22,997,476,201 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,689,406,116 |
10,595,153,595 |
10,500,901,074 |
14,694,417,907 |
|
- Nguyên giá |
13,073,317,901 |
13,073,317,901 |
13,073,317,901 |
17,876,546,992 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,383,911,785 |
-2,478,164,306 |
-2,572,416,827 |
-3,182,129,085 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,111,807,691,786 |
1,224,637,253,810 |
1,358,059,289,717 |
1,403,457,323,136 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,111,807,691,786 |
1,224,637,253,810 |
1,358,059,289,717 |
1,403,457,323,136 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
48,913,503,492 |
48,913,503,492 |
42,216,503,493 |
42,329,083,030 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,754,473,958 |
11,754,473,958 |
11,754,473,958 |
11,754,473,958 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
42,243,345,640 |
42,243,345,640 |
35,546,345,640 |
35,543,345,640 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,084,316,106 |
-5,084,316,106 |
-5,084,316,105 |
-4,968,736,568 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
423,415,041,466 |
412,412,083,436 |
438,633,979,673 |
328,592,363,325 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
400,033,615,276 |
388,780,260,004 |
437,582,381,199 |
328,358,669,818 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
23,381,426,190 |
23,631,823,432 |
1,051,598,474 |
233,693,507 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,193,759,202,854 |
7,918,926,379,795 |
7,747,608,725,168 |
7,745,494,549,106 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,670,667,664,491 |
5,420,434,942,787 |
5,355,313,558,577 |
5,422,553,965,284 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,303,727,390,102 |
2,929,043,349,482 |
3,329,490,493,269 |
3,289,515,264,103 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
822,789,073,651 |
861,848,009,826 |
687,736,546,291 |
654,934,238,410 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
182,816,151,582 |
35,422,706,197 |
110,299,754,768 |
33,820,828,530 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
187,620,679,895 |
188,063,282,977 |
216,449,778,061 |
229,709,393,864 |
|
4. Phải trả người lao động |
53,714,662,668 |
53,248,994,774 |
54,810,747,282 |
55,512,855,046 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
39,295,643,447 |
19,664,914,735 |
33,117,051,145 |
39,901,429,331 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,712,139,068 |
255,168,187 |
1,024,090,927 |
694,318,185 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
514,633,396,837 |
487,381,612,778 |
579,279,273,179 |
609,336,756,770 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,456,858,978,173 |
1,243,566,665,048 |
1,610,827,983,240 |
1,627,471,041,279 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,001,046,299 |
4,922,045,726 |
2,758,962,601 |
2,218,099,309 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
38,285,618,482 |
34,669,949,234 |
33,186,305,775 |
35,916,303,379 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,366,940,274,389 |
2,491,391,593,305 |
2,025,823,065,308 |
2,133,038,701,181 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
8,733,889,957 |
|
8,794,407,529 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
906,666,684 |
906,666,684 |
1,048,484,848 |
1,178,484,848 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,456,968,467 |
2,457,968,467 |
1,598,468,467 |
1,289,169,667 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,338,250,980,266 |
2,472,687,354,054 |
2,003,604,748,690 |
2,121,123,324,251 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
16,591,769,015 |
15,373,404,100 |
10,153,110,002 |
6,016,278,426 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
-33,800,000 |
623,845,772 |
3,431,443,989 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,523,091,538,363 |
2,498,491,437,008 |
2,392,295,166,591 |
2,322,940,583,822 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,509,306,556,924 |
2,485,127,898,059 |
2,379,148,912,573 |
2,307,913,693,513 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-15,788,989,765 |
-15,788,989,765 |
-15,788,989,765 |
-14,888,305,479 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,594,895,605 |
5,594,895,606 |
5,594,895,606 |
4,632,798,010 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
432,552,638 |
404,534,440 |
404,534,440 |
404,534,440 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
132,086,320,999 |
112,959,001,030 |
74,210,411,995 |
28,059,058,525 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,435,208,959 |
6,228,945,860 |
1,269,452,008 |
22,137,413,398 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
130,651,112,040 |
106,730,055,170 |
72,940,959,987 |
5,921,645,127 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
386,981,777,447 |
381,958,456,748 |
314,728,060,297 |
289,705,608,017 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
13,784,981,439 |
13,363,538,949 |
13,146,254,018 |
15,026,890,309 |
|
1. Nguồn kinh phí |
13,784,981,439 |
13,465,617,729 |
|
12,826,890,309 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
-102,078,780 |
13,146,254,018 |
2,200,000,000 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,193,759,202,854 |
7,918,926,379,795 |
7,747,608,725,168 |
7,745,494,549,106 |
|