MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,035,438,861,741 2,636,825,951,282 2,391,546,559,095 2,559,977,555,377
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 111,869,650,323 201,305,783,556 196,570,415,204 118,794,632,186
1. Tiền 46,429,795,660 130,338,810,855 161,070,415,204 115,632,166,433
2. Các khoản tương đương tiền 65,439,854,663 70,966,972,701 35,500,000,000 3,162,465,753
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,000,000,000 65,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,000,000,000 65,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 924,136,894,501 522,352,186,750 608,453,404,456 566,829,208,797
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 509,877,494,037 172,537,980,618 151,717,467,678 132,550,626,928
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 359,690,211,955 333,757,789,786 386,378,462,627 400,809,373,191
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 65,845,165,000 27,623,874,510 82,097,747,526 42,014,071,297
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,275,976,491 -11,567,458,164 -11,740,273,375 -8,544,862,619
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,776,873,046,832 1,679,383,379,905 1,350,984,286,981 1,587,118,754,525
1. Hàng tồn kho 1,788,214,603,030 1,687,843,730,881 1,357,607,393,014 1,592,280,692,078
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,341,556,198 -8,460,350,976 -6,623,106,033 -5,161,937,553
V.Tài sản ngắn hạn khác 152,559,270,085 168,784,601,071 235,538,452,454 287,234,959,869
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 80,549,933,235 118,198,549,035 174,511,174,420 228,314,900,375
2. Thuế GTGT được khấu trừ 67,174,772,448 28,739,952,422 59,377,383,932 57,343,065,315
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,825,898,402 21,846,099,614 1,649,894,102 1,576,994,179
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 8,666,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,158,320,341,113 5,282,100,428,513 5,356,062,166,073 5,185,516,993,729
I. Các khoản phải thu dài hạn 54,679,170,613 63,507,333,075 63,666,406,394 56,403,545,462
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 54,679,170,613 63,507,333,075 63,666,406,394 56,403,545,462
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,519,504,933,756 3,532,630,254,700 3,453,485,986,796 3,354,734,678,776
1. Tài sản cố định hữu hình 3,493,317,987,512 3,409,340,394,460 3,333,395,216,293 3,235,890,594,170
- Nguyên giá 6,775,767,771,770 6,774,924,436,188 6,791,972,387,045 6,660,241,915,251
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,282,449,784,258 -3,365,584,041,728 -3,458,577,170,752 -3,424,351,321,081
2. Tài sản cố định thuê tài chính 15,497,540,128 112,694,706,645 109,589,869,429 104,149,666,699
- Nguyên giá 20,322,362,900 124,560,142,900 127,147,142,900 127,147,142,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,824,822,772 -11,865,436,255 -17,557,273,471 -22,997,476,201
3. Tài sản cố định vô hình 10,689,406,116 10,595,153,595 10,500,901,074 14,694,417,907
- Nguyên giá 13,073,317,901 13,073,317,901 13,073,317,901 17,876,546,992
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,383,911,785 -2,478,164,306 -2,572,416,827 -3,182,129,085
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,111,807,691,786 1,224,637,253,810 1,358,059,289,717 1,403,457,323,136
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,111,807,691,786 1,224,637,253,810 1,358,059,289,717 1,403,457,323,136
V. Đầu tư tài chính dài hạn 48,913,503,492 48,913,503,492 42,216,503,493 42,329,083,030
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,754,473,958 11,754,473,958 11,754,473,958 11,754,473,958
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 42,243,345,640 42,243,345,640 35,546,345,640 35,543,345,640
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,084,316,106 -5,084,316,106 -5,084,316,105 -4,968,736,568
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 423,415,041,466 412,412,083,436 438,633,979,673 328,592,363,325
1. Chi phí trả trước dài hạn 400,033,615,276 388,780,260,004 437,582,381,199 328,358,669,818
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 23,381,426,190 23,631,823,432 1,051,598,474 233,693,507
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,193,759,202,854 7,918,926,379,795 7,747,608,725,168 7,745,494,549,106
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,670,667,664,491 5,420,434,942,787 5,355,313,558,577 5,422,553,965,284
I. Nợ ngắn hạn 3,303,727,390,102 2,929,043,349,482 3,329,490,493,269 3,289,515,264,103
1. Phải trả người bán ngắn hạn 822,789,073,651 861,848,009,826 687,736,546,291 654,934,238,410
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 182,816,151,582 35,422,706,197 110,299,754,768 33,820,828,530
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 187,620,679,895 188,063,282,977 216,449,778,061 229,709,393,864
4. Phải trả người lao động 53,714,662,668 53,248,994,774 54,810,747,282 55,512,855,046
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 39,295,643,447 19,664,914,735 33,117,051,145 39,901,429,331
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,712,139,068 255,168,187 1,024,090,927 694,318,185
9. Phải trả ngắn hạn khác 514,633,396,837 487,381,612,778 579,279,273,179 609,336,756,770
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,456,858,978,173 1,243,566,665,048 1,610,827,983,240 1,627,471,041,279
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,001,046,299 4,922,045,726 2,758,962,601 2,218,099,309
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38,285,618,482 34,669,949,234 33,186,305,775 35,916,303,379
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,366,940,274,389 2,491,391,593,305 2,025,823,065,308 2,133,038,701,181
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 8,733,889,957 8,794,407,529
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 906,666,684 906,666,684 1,048,484,848 1,178,484,848
7. Phải trả dài hạn khác 2,456,968,467 2,457,968,467 1,598,468,467 1,289,169,667
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,338,250,980,266 2,472,687,354,054 2,003,604,748,690 2,121,123,324,251
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 16,591,769,015 15,373,404,100 10,153,110,002 6,016,278,426
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ -33,800,000 623,845,772 3,431,443,989
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,523,091,538,363 2,498,491,437,008 2,392,295,166,591 2,322,940,583,822
I. Vốn chủ sở hữu 2,509,306,556,924 2,485,127,898,059 2,379,148,912,573 2,307,913,693,513
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -15,788,989,765 -15,788,989,765 -15,788,989,765 -14,888,305,479
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,594,895,605 5,594,895,606 5,594,895,606 4,632,798,010
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 432,552,638 404,534,440 404,534,440 404,534,440
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 132,086,320,999 112,959,001,030 74,210,411,995 28,059,058,525
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,435,208,959 6,228,945,860 1,269,452,008 22,137,413,398
- LNST chưa phân phối kỳ này 130,651,112,040 106,730,055,170 72,940,959,987 5,921,645,127
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 386,981,777,447 381,958,456,748 314,728,060,297 289,705,608,017
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,784,981,439 13,363,538,949 13,146,254,018 15,026,890,309
1. Nguồn kinh phí 13,784,981,439 13,465,617,729 12,826,890,309
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ -102,078,780 13,146,254,018 2,200,000,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,193,759,202,854 7,918,926,379,795 7,747,608,725,168 7,745,494,549,106
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.