1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,580,297,479 |
95,350,125,969 |
32,127,254,542 |
25,865,006,417 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
184,725,637 |
53,184,376 |
32,135,981 |
31,651,146 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,395,571,842 |
95,296,941,593 |
32,095,118,561 |
25,833,355,271 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,400,045,017 |
83,567,979,152 |
26,700,354,606 |
19,721,791,107 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,995,526,825 |
11,728,962,441 |
5,394,763,955 |
6,111,564,164 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
85,909,381 |
83,661,466 |
182,073,085 |
356,441,393 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,682,036 |
1,477,961 |
2,627,130 |
6,171,745 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,081,397,068 |
6,233,995,311 |
3,269,788,088 |
3,753,879,651 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
998,357,102 |
5,577,150,635 |
2,304,421,822 |
2,707,954,161 |
|
12. Thu nhập khác |
|
159,635,805 |
50,454,545 |
01 |
|
13. Chi phí khác |
|
287,682,900 |
109,141,667 |
7,786,935 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-128,047,095 |
-58,687,122 |
-7,786,934 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
998,357,102 |
5,449,103,540 |
2,245,734,700 |
2,700,167,227 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
152,291,136 |
1,164,913,198 |
449,146,940 |
597,435,598 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
846,065,966 |
4,284,190,342 |
1,796,587,760 |
2,102,731,629 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
846,065,966 |
4,284,190,342 |
1,796,587,760 |
2,102,731,629 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
193 |
1,340 |
421 |
791 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
193 |
|
421 |
791 |
|