1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,766,050,175 |
33,525,920,693 |
80,261,690,723 |
16,466,450,887 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
43,526,581 |
196,195,385 |
783,396,237 |
101,913,152 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,722,523,594 |
33,329,725,308 |
79,478,294,486 |
16,364,537,735 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,069,713,462 |
27,568,067,929 |
69,750,792,877 |
11,987,490,836 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,652,810,132 |
5,761,657,379 |
9,727,501,609 |
4,377,046,899 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,308,792 |
21,174,306 |
88,229,177 |
41,807,051 |
|
7. Chi phí tài chính |
112,056,785 |
115,570,019 |
141,760,524 |
4,654,860 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
111,744,185 |
115,570,019 |
141,727,035 |
4,119,820 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,492,252,133 |
3,880,816,136 |
6,269,996,345 |
3,714,926,337 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,070,810,006 |
1,786,445,530 |
3,403,973,917 |
699,272,753 |
|
12. Thu nhập khác |
|
215,560 |
|
11,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
60,000 |
23,375,719 |
|
13,999,141 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-60,000 |
-23,160,159 |
|
-2,999,141 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,070,750,006 |
1,763,285,371 |
3,403,973,917 |
696,273,612 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
238,812,635 |
327,994,440 |
726,068,561 |
139,254,722 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
831,937,371 |
1,435,290,931 |
2,677,905,356 |
557,018,890 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
831,937,371 |
1,435,290,931 |
2,677,905,356 |
557,018,890 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
233 |
434 |
759 |
07 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
233 |
434 |
759 |
07 |
|