TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
108,761,940,494 |
100,221,923,223 |
92,705,377,890 |
83,981,875,991 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
59,405,522,237 |
58,553,254,283 |
44,771,868,205 |
48,549,950,590 |
|
1. Tiền |
16,405,522,237 |
7,803,254,283 |
3,836,868,205 |
6,566,865,595 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
43,000,000,000 |
50,750,000,000 |
40,935,000,000 |
41,983,084,995 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
435,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
435,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
44,981,715,108 |
37,683,728,195 |
40,391,236,522 |
27,178,319,694 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,917,450,121 |
32,055,878,931 |
31,733,000,514 |
23,411,498,223 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
416,149,310 |
730,942,000 |
835,844,310 |
1,105,639,938 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,590,217,482 |
6,839,009,069 |
8,946,636,810 |
3,785,426,645 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-1,942,101,805 |
-1,942,101,805 |
-1,124,245,112 |
-1,124,245,112 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,468,717,074 |
3,367,247,569 |
7,178,580,504 |
7,109,880,116 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,892,337,719 |
10,790,868,214 |
14,602,201,149 |
14,533,500,761 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,423,620,645 |
-7,423,620,645 |
-7,423,620,645 |
-7,423,620,645 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,905,986,075 |
617,693,176 |
363,692,659 |
708,725,591 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,059,436,878 |
95,589,370 |
147,922,155 |
109,857,740 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
846,549,197 |
522,103,806 |
174,077,967 |
249,372,479 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
41,692,537 |
349,495,372 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,092,777,647 |
9,842,918,071 |
9,382,814,414 |
11,267,742,782 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
2,086,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
2,086,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,354,325,852 |
4,104,466,276 |
3,859,181,437 |
3,613,896,598 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,070,650,552 |
3,835,109,976 |
3,604,144,137 |
3,373,178,298 |
|
- Nguyên giá |
41,986,776,459 |
41,986,776,459 |
41,986,776,459 |
41,986,776,459 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,916,125,907 |
-38,151,666,483 |
-38,382,632,322 |
-38,613,598,161 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
283,675,300 |
269,356,300 |
255,037,300 |
240,718,300 |
|
- Nguyên giá |
911,885,959 |
911,885,959 |
911,885,959 |
911,885,959 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-628,210,659 |
-642,529,659 |
-656,848,659 |
-671,167,659 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
838,451,795 |
838,451,795 |
623,632,977 |
667,046,184 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
838,451,795 |
838,451,795 |
623,632,977 |
667,046,184 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
118,854,718,141 |
110,064,841,294 |
102,088,192,304 |
95,249,618,773 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
53,406,646,264 |
45,460,044,170 |
35,417,893,801 |
27,307,534,924 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,406,646,264 |
45,460,044,170 |
35,417,893,801 |
27,307,534,924 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,968,946,824 |
27,081,614,121 |
17,511,845,373 |
8,034,787,897 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,422,273,451 |
1,265,224,778 |
994,248,070 |
4,232,921,617 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
621,724,828 |
1,893,309,888 |
409,978,826 |
1,948,357,827 |
|
4. Phải trả người lao động |
647,133,100 |
584,000,000 |
2,355,653,466 |
676,677,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,277,419,914 |
3,803,257,889 |
4,415,120,000 |
5,190,508,956 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
81,390,000 |
164,575,958 |
404,331,146 |
404,331,146 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,223,033,090 |
9,552,436,479 |
8,300,591,863 |
5,793,125,424 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,164,725,057 |
1,115,625,057 |
1,026,125,057 |
1,026,825,057 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
65,448,071,877 |
64,604,797,124 |
66,670,298,503 |
67,942,083,849 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
65,448,071,877 |
64,604,797,124 |
66,670,298,503 |
67,942,083,849 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
29,960,100,000 |
29,960,100,000 |
29,960,100,000 |
59,920,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,980,050,000 |
9,980,050,000 |
9,980,050,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,792,993,202 |
11,792,993,202 |
11,792,993,202 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
19,229,003 |
19,229,003 |
19,229,003 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,695,699,672 |
12,852,424,919 |
14,917,926,298 |
8,021,883,849 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,725,400,024 |
1,882,125,271 |
3,947,626,650 |
5,219,411,996 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,970,299,648 |
10,970,299,648 |
10,970,299,648 |
2,802,471,853 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
118,854,718,141 |
110,064,841,294 |
102,088,192,304 |
95,249,618,773 |
|