MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần KASATI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 108,761,940,494 100,221,923,223 92,705,377,890 83,981,875,991
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,405,522,237 58,553,254,283 44,771,868,205 48,549,950,590
1. Tiền 16,405,522,237 7,803,254,283 3,836,868,205 6,566,865,595
2. Các khoản tương đương tiền 43,000,000,000 50,750,000,000 40,935,000,000 41,983,084,995
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 435,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 435,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,981,715,108 37,683,728,195 40,391,236,522 27,178,319,694
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,917,450,121 32,055,878,931 31,733,000,514 23,411,498,223
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 416,149,310 730,942,000 835,844,310 1,105,639,938
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,590,217,482 6,839,009,069 8,946,636,810 3,785,426,645
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,942,101,805 -1,942,101,805 -1,124,245,112 -1,124,245,112
IV. Hàng tồn kho 2,468,717,074 3,367,247,569 7,178,580,504 7,109,880,116
1. Hàng tồn kho 9,892,337,719 10,790,868,214 14,602,201,149 14,533,500,761
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,423,620,645 -7,423,620,645 -7,423,620,645 -7,423,620,645
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,905,986,075 617,693,176 363,692,659 708,725,591
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,059,436,878 95,589,370 147,922,155 109,857,740
2. Thuế GTGT được khấu trừ 846,549,197 522,103,806 174,077,967 249,372,479
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 41,692,537 349,495,372
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,092,777,647 9,842,918,071 9,382,814,414 11,267,742,782
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,086,800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,086,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,354,325,852 4,104,466,276 3,859,181,437 3,613,896,598
1. Tài sản cố định hữu hình 4,070,650,552 3,835,109,976 3,604,144,137 3,373,178,298
- Nguyên giá 41,986,776,459 41,986,776,459 41,986,776,459 41,986,776,459
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,916,125,907 -38,151,666,483 -38,382,632,322 -38,613,598,161
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 283,675,300 269,356,300 255,037,300 240,718,300
- Nguyên giá 911,885,959 911,885,959 911,885,959 911,885,959
- Giá trị hao mòn lũy kế -628,210,659 -642,529,659 -656,848,659 -671,167,659
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 838,451,795 838,451,795 623,632,977 667,046,184
1. Chi phí trả trước dài hạn 838,451,795 838,451,795 623,632,977 667,046,184
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 118,854,718,141 110,064,841,294 102,088,192,304 95,249,618,773
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 53,406,646,264 45,460,044,170 35,417,893,801 27,307,534,924
I. Nợ ngắn hạn 53,406,646,264 45,460,044,170 35,417,893,801 27,307,534,924
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,968,946,824 27,081,614,121 17,511,845,373 8,034,787,897
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,422,273,451 1,265,224,778 994,248,070 4,232,921,617
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 621,724,828 1,893,309,888 409,978,826 1,948,357,827
4. Phải trả người lao động 647,133,100 584,000,000 2,355,653,466 676,677,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,277,419,914 3,803,257,889 4,415,120,000 5,190,508,956
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 81,390,000 164,575,958 404,331,146 404,331,146
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,223,033,090 9,552,436,479 8,300,591,863 5,793,125,424
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,164,725,057 1,115,625,057 1,026,125,057 1,026,825,057
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 65,448,071,877 64,604,797,124 66,670,298,503 67,942,083,849
I. Vốn chủ sở hữu 65,448,071,877 64,604,797,124 66,670,298,503 67,942,083,849
1. Vốn góp của chủ sở hữu 29,960,100,000 29,960,100,000 29,960,100,000 59,920,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,980,050,000 9,980,050,000 9,980,050,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,792,993,202 11,792,993,202 11,792,993,202
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 19,229,003 19,229,003 19,229,003
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,695,699,672 12,852,424,919 14,917,926,298 8,021,883,849
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,725,400,024 1,882,125,271 3,947,626,650 5,219,411,996
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,970,299,648 10,970,299,648 10,970,299,648 2,802,471,853
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 118,854,718,141 110,064,841,294 102,088,192,304 95,249,618,773
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.