1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,149,000,000 |
|
|
15,845,945,055 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,149,000,000 |
|
|
15,845,945,055 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,459,625,486 |
|
|
2,355,807,418 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
689,374,514 |
|
|
13,490,137,637 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
3,700 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,000,000,000 |
|
|
24,510,167,750 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,000,000,000 |
|
|
24,510,167,750 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,755,401,781 |
|
|
828,331,304 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,066,027,267 |
|
|
-11,848,357,717 |
|
12. Thu nhập khác |
1,897,452,132 |
|
|
3,211,776 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
3,616 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,897,452,132 |
|
|
3,208,160 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-8,168,575,135 |
|
|
-11,845,149,557 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,168,575,135 |
|
|
-11,845,149,557 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,168,575,135 |
|
|
-11,845,149,557 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|