TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,462,616,334,240 |
|
|
1,531,339,669,770 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,615,616,084 |
|
|
10,776,236,448 |
|
1. Tiền |
6,359,089,381 |
|
|
10,776,236,448 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
256,526,703 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
803,761,168,952 |
|
|
1,172,474,631,376 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
433,849,720,996 |
|
|
425,504,669,345 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
359,653,557,957 |
|
|
492,766,992,317 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,257,889,999 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
3,438,078,165 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
250,764,891,549 |
|
IV. Hàng tồn kho |
650,034,378,124 |
|
|
346,482,101,932 |
|
1. Hàng tồn kho |
650,034,378,124 |
|
|
346,482,101,932 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,205,171,080 |
|
|
1,606,700,014 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
389,043,226 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,205,171,080 |
|
|
101,930,398 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,115,726,390 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
324,433,574,229 |
|
|
351,456,531,225 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
218,352,176,637 |
|
|
199,678,666,177 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
217,811,176,637 |
|
|
199,137,666,177 |
|
- Nguyên giá |
325,639,061,582 |
|
|
326,443,915,001 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,827,884,945 |
|
|
-127,306,248,824 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
541,000,000 |
|
|
541,000,000 |
|
- Nguyên giá |
541,000,000 |
|
|
541,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
99,976,464,592 |
|
|
111,459,276,109 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
99,976,464,592 |
|
|
111,459,276,109 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
600,000,000 |
|
|
40,318,588,939 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
41,800,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
600,000,000 |
|
|
600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-2,081,411,061 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,504,933,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
5,504,933,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,787,049,908,469 |
|
|
1,882,796,200,995 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,312,986,706,685 |
|
|
1,710,228,680,281 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,212,986,706,685 |
|
|
1,708,941,570,008 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
76,610,582,009 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
3,356,929,002 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,712,898,814 |
|
|
21,447,004,592 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,142,400,000 |
|
|
37,850,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
160,823,393,530 |
|
|
463,764,762,843 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
589,367,576 |
|
|
756,391,760 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,039,718,646,765 |
|
|
1,139,068,646,765 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
3,899,403,037 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000,000 |
|
|
1,287,110,273 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
100,000,000,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
1,287,110,273 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
474,063,201,784 |
|
|
172,567,520,714 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
474,063,201,784 |
|
|
172,567,520,714 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
394,325,000,000 |
|
|
436,125,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
394,325,000,000 |
|
|
436,125,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,780,000,000 |
|
|
24,780,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-1,630,000 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-1,630,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
36,017,259,754 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
32,117,856,717 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,942,572,030 |
|
|
-320,453,706,003 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-320,453,706,003 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,787,049,908,469 |
|
|
1,882,796,200,995 |
|