1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
65,852,977,228 |
50,380,418,604 |
90,763,647,193 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
65,852,977,228 |
50,380,418,604 |
90,763,647,193 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
50,494,971,905 |
26,865,976,719 |
84,325,100,506 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
15,358,005,323 |
23,514,441,885 |
6,438,546,687 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,278,837,723 |
1,270,375,988 |
3,176,642,537 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,026,483,654 |
4,163,867,282 |
1,989,075,147 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,026,483,654 |
4,163,867,282 |
1,989,075,147 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
94,731,911 |
709,635,230 |
1,400,598,017 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,136,094,273 |
1,919,334,801 |
1,346,805,681 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
12,379,533,208 |
18,043,723,269 |
4,878,710,379 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
988,649,466 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,244,498,301 |
1,925,060,840 |
1,284,751,543 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,244,498,301 |
-1,925,060,840 |
-296,102,077 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
11,135,034,907 |
16,118,662,429 |
4,582,608,302 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,093,725,162 |
500,448,513 |
414,145,233 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
8,041,309,745 |
15,618,213,916 |
4,168,463,069 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
8,041,309,745 |
15,618,213,916 |
4,168,463,069 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
683 |
995 |
266 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|