MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Khoáng sản Luyện kim màu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 85,477,861,585 62,829,671,587 62,605,889,372 62,583,794,603
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 257,174,319 68,865,037 67,698,312 27,511,224
1. Tiền 257,174,319 68,865,037 67,698,312 27,511,224
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81,415,936,403 61,670,544,590 61,395,718,611 61,438,758,605
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73,251,528,031 63,429,283,031 63,364,457,052 63,407,497,046
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 293,142,400 49,596,160 49,596,160 49,596,160
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,312,000,000 10,534,000,000 10,324,000,000 10,324,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,204,355,000 -12,342,334,601 -12,342,334,601 -12,342,334,601
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 763,620,972
IV. Hàng tồn kho 3,761,374,620 1,067,099,546 1,120,971,035 1,102,059,723
1. Hàng tồn kho 3,761,374,620 3,592,218,077 3,646,089,566 3,627,178,254
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,525,118,531 -2,525,118,531 -2,525,118,531
V.Tài sản ngắn hạn khác 43,376,243 23,162,414 21,501,414 15,465,051
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 43,376,243 23,162,414 21,501,414 15,465,051
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 260,664,453,630 259,325,457,337 259,325,457,337 259,325,457,337
I. Các khoản phải thu dài hạn 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,664,453,630 29,325,457,337 29,325,457,337 29,325,457,337
1. Tài sản cố định hữu hình 30,664,453,630 29,325,457,337 29,325,457,337 29,325,457,337
- Nguyên giá 44,019,729,878 44,019,729,878 44,019,729,878 44,019,729,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,355,276,248 -14,694,272,541 -14,694,272,541 -14,694,272,541
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 160,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 160,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 70,000,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 70,000,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 346,142,315,215 322,155,128,924 321,931,346,709 321,909,251,940
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 109,761,222,752 99,955,794,352 99,777,374,352 99,825,609,352
I. Nợ ngắn hạn 109,761,222,752 99,955,794,352 99,777,374,352 99,825,609,352
1. Phải trả người bán ngắn hạn 109,171,319,289 99,305,890,889 99,127,470,889 99,175,705,889
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 312,403,463 312,403,463 312,403,463 312,403,463
4. Phải trả người lao động 37,200,000 37,200,000 37,200,000 37,200,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 185,000,000 185,000,000 185,000,000 185,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,300,000 15,300,000 15,300,000 15,300,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 236,381,092,463 222,199,334,572 222,153,972,357 222,083,642,588
I. Vốn chủ sở hữu 236,381,092,463 222,199,334,572 222,153,972,357 222,083,642,588
1. Vốn góp của chủ sở hữu 238,880,000,000 238,880,000,000 238,880,000,000 238,880,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 238,880,000,000 238,880,000,000 238,880,000,000 238,880,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,498,907,537 -16,680,665,428 -16,726,027,643 -16,796,357,412
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 899,050,377 -82,485,455 -16,598,169,173 -198,188,239
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,397,957,914 -16,598,179,973 -127,858,470 -16,598,169,173
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 346,142,315,215 322,155,128,924 321,931,346,709 321,909,251,940
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.