MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Khoáng sản Luyện kim màu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 220,193,252,135 72,777,596,241 62,471,621,567
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 171,251,410 257,174,319 55,338,188
1. Tiền 171,251,410 257,174,319 55,338,188
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 209,455,483,394 71,240,789,590 61,298,758,605
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 104,470,742,508 73,251,528,031 63,367,497,046
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 437,142,400 19,596,160 49,596,160
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 107,741,882,138 10,312,000,000 10,224,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,957,904,624 -12,342,334,601 -12,342,334,601
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 763,620,972
IV. Hàng tồn kho 10,411,062,469 1,236,256,089 1,102,059,723
1. Hàng tồn kho 10,411,062,469 3,761,374,620 3,627,178,254
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,525,118,531 -2,525,118,531
V.Tài sản ngắn hạn khác 155,454,862 43,376,243 15,465,051
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 155,454,862 43,376,243 15,465,051
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 182,003,449,922 259,325,457,337 259,325,457,337
I. Các khoản phải thu dài hạn 130,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 130,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,003,449,922 29,325,457,337 29,325,457,337
1. Tài sản cố định hữu hình 32,003,449,922 29,325,457,337 29,325,457,337
- Nguyên giá 44,019,729,878 44,019,729,878 44,019,729,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,016,279,956 -14,694,272,541 -14,694,272,541
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,000,000,000 20,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 402,196,702,057 332,103,053,578 321,797,078,904
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 162,993,835,500 109,821,222,751 99,825,609,352
I. Nợ ngắn hạn 162,993,835,500 109,821,222,751 99,825,609,352
1. Phải trả người bán ngắn hạn 130,819,856,324 109,171,319,288 99,175,705,889
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 300,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 826,548,696 312,403,463 312,403,463
4. Phải trả người lao động 34,500,000 37,200,000 37,200,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 140,000,000 100,000,000 100,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 185,000,000 185,000,000 185,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,687,930,480 15,300,000 15,300,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 239,202,866,557 222,281,830,827 221,971,469,552
I. Vốn chủ sở hữu 239,202,866,557 222,281,830,827 221,971,469,552
1. Vốn góp của chủ sở hữu 238,880,000,000 238,880,000,000 238,880,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 238,880,000,000 238,880,000,000 238,880,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 322,866,556 -16,598,169,173 -16,908,530,448
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,794,044,468 -11,398,040,582 -310,361,275
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,116,911,024 -5,200,128,591 -16,598,169,173
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 402,196,702,057 332,103,053,578 321,797,078,904
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.