MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Khoáng sản Luyện kim màu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 300,513,797,891 240,499,142,235 227,843,503,050 220,349,887,153
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,470,081,893 5,480,131,435 171,251,410 68,632,429
1. Tiền 3,470,081,893 5,480,131,435 171,251,410 68,632,429
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 266,637,569,538 221,855,665,165 215,003,117,045 210,179,883,393
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 153,812,872,635 111,485,954,468 104,470,742,508 105,146,142,508
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,082,814,766 343,478,560 437,142,400 486,142,400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,362,000,000 3,362,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 104,741,882,137 107,741,882,137 107,810,882,137 107,741,882,137
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,077,650,000 -1,077,650,000 -3,957,904,624
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 763,620,972
IV. Hàng tồn kho 28,485,046,633 12,945,950,133 12,513,679,733 10,007,316,469
1. Hàng tồn kho 28,485,046,633 12,945,950,133 12,513,679,733 10,007,316,469
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,921,099,827 217,395,502 155,454,862 94,054,862
1. Chi phí trả trước ngắn hạn -142,450,687
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,063,550,514 217,395,502 155,454,862 94,054,862
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 184,823,893,193 183,342,446,214 183,339,612,880 182,003,449,922
I. Các khoản phải thu dài hạn 130,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 130,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,681,442,506 33,342,446,214 33,342,446,214 32,003,449,922
1. Tài sản cố định hữu hình 34,681,442,506 33,342,446,214 33,342,446,214 32,003,449,922
- Nguyên giá 44,019,729,878 44,019,729,878 44,019,729,878 44,019,729,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,338,287,372 -10,677,283,664 -10,677,283,664 -12,016,279,956
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 59,000,000,000 59,000,000,000 59,000,000,000 20,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 39,000,000,000 39,000,000,000 39,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 91,142,450,687 91,000,000,000 90,997,166,666
1. Chi phí trả trước dài hạn 142,450,687 -2,833,334
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 91,000,000,000 91,000,000,000 91,000,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 485,337,691,084 423,841,588,449 411,183,115,930 402,353,337,075
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 240,148,520,436 179,005,205,376 166,163,052,576 163,043,835,500
I. Nợ ngắn hạn 240,148,520,436 179,005,205,376 166,163,052,576 163,043,835,500
1. Phải trả người bán ngắn hạn 197,180,845,315 151,062,009,124 130,819,856,324 130,819,856,324
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,665,195,945 300,000,000 300,000,000 300,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 876,548,696 1,003,265,772 953,265,772 826,548,696
4. Phải trả người lao động 34,500,000 34,500,000 34,500,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,000,000 40,000,000 40,000,000 140,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 185,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,321,430,480 26,565,430,480 34,049,930,480 30,737,930,480
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 245,189,170,648 244,836,383,073 245,020,063,354 239,309,501,575
I. Vốn chủ sở hữu 245,189,170,648 244,836,383,073 245,020,063,354 239,309,501,575
1. Vốn góp của chủ sở hữu 238,880,000,000 238,880,000,000 238,880,000,000 238,880,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 238,880,000,000 238,880,000,000 238,880,000,000 238,880,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,309,170,648 5,956,383,073 6,140,063,354 429,501,575
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,477,480,564 5,116,911,024 511,911,024 106,635,019
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,831,690,084 839,472,049 1,023,152,330 322,866,556
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 485,337,691,084 423,841,588,449 411,183,115,930 402,353,337,075
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.