TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
245,250,227,793 |
300,513,797,891 |
240,499,142,235 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
3,973,813,219 |
3,470,081,893 |
5,480,131,435 |
|
1. Tiền |
|
3,973,813,219 |
3,470,081,893 |
5,480,131,435 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
231,053,976,522 |
266,637,569,538 |
221,855,665,165 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
135,303,795,445 |
153,812,872,635 |
111,485,954,468 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
3,008,298,940 |
8,082,814,766 |
343,478,560 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
3,362,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
92,741,882,137 |
104,741,882,137 |
107,741,882,137 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-1,077,650,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
10,038,034,233 |
28,485,046,633 |
12,945,950,133 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
10,038,034,233 |
28,485,046,633 |
12,945,950,133 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
184,403,819 |
1,921,099,827 |
217,395,502 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
-142,450,687 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
184,403,819 |
2,063,550,514 |
217,395,502 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
184,681,442,506 |
184,823,893,193 |
183,342,446,214 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
91,000,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
91,000,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
34,681,442,506 |
34,681,442,506 |
33,342,446,214 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
34,681,442,506 |
34,681,442,506 |
33,342,446,214 |
|
- Nguyên giá |
|
44,019,729,878 |
44,019,729,878 |
44,019,729,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-9,338,287,372 |
-9,338,287,372 |
-10,677,283,664 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
59,000,000,000 |
59,000,000,000 |
59,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
39,000,000,000 |
39,000,000,000 |
39,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
91,142,450,687 |
91,000,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
142,450,687 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
91,000,000,000 |
91,000,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
429,931,670,299 |
485,337,691,084 |
423,841,588,449 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
185,436,666,531 |
240,148,520,436 |
179,005,205,376 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
185,436,666,531 |
240,148,520,436 |
179,005,205,376 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
142,468,687,355 |
197,180,845,315 |
151,062,009,124 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
300,000,000 |
26,665,195,945 |
300,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
876,548,696 |
876,548,696 |
1,003,265,772 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
69,000,000 |
34,500,000 |
34,500,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
70,000,000 |
70,000,000 |
40,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
41,652,430,480 |
15,321,430,480 |
26,565,430,480 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
244,495,003,768 |
245,189,170,648 |
244,836,383,073 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
244,495,003,768 |
245,189,170,648 |
244,836,383,073 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
238,880,000,000 |
238,880,000,000 |
238,880,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
238,880,000,000 |
238,880,000,000 |
238,880,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
5,615,003,768 |
6,309,170,648 |
5,956,383,073 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
5,116,911,024 |
3,477,480,564 |
5,116,911,024 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
498,092,744 |
2,831,690,084 |
839,472,049 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
429,931,670,299 |
485,337,691,084 |
423,841,588,449 |
|