1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,086,413,432 |
|
1,172,005 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,086,413,432 |
|
1,172,005 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,081,206,030 |
|
1,112,702 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,207,402 |
|
59,303 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,353 |
1,654 |
9,578 |
19,954 |
|
7. Chi phí tài chính |
66,000 |
187,000 |
|
-187,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
890,000 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,987,497 |
213,035,000 |
272,139,676 |
33,952,420 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-40,836,742 |
-214,110,346 |
-272,070,795 |
-33,745,466 |
|
12. Thu nhập khác |
300,966 |
|
100,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
114,404,169 |
6,027,880 |
1,469,983 |
253,335 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-114,103,203 |
-6,027,880 |
-1,369,983 |
-253,335 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-154,939,945 |
-220,138,226 |
-273,440,778 |
-33,998,801 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-154,939,945 |
-220,138,226 |
-273,440,778 |
-33,998,801 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-143,085,215 |
-219,360,226 |
-273,427,917 |
-33,952,819 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-11,854,730 |
-778,000 |
-12,861 |
-45,982 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|