TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
572,230,318,786 |
572,055,023,552 |
526,108,735,871 |
525,835,680,985 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,357,660,542 |
37,435,413 |
372,512,871 |
2,228,195,701 |
|
1. Tiền |
14,357,660,542 |
37,435,413 |
372,512,871 |
2,228,195,701 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
557,778,515,493 |
571,926,805,311 |
525,644,280,734 |
523,494,280,734 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,775,076,845 |
58,532,578,125 |
58,532,578,125 |
58,532,578,125 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,504,575,220 |
28,504,575,220 |
28,534,575,220 |
28,384,575,220 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
523,428,881,295 |
538,819,669,833 |
538,318,881,294 |
536,318,881,294 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-53,930,017,867 |
-53,930,017,867 |
-99,741,753,905 |
-99,741,753,905 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
94,142,751 |
90,782,828 |
91,942,266 |
113,204,550 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,496,783 |
|
1,035,553 |
337,837 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
90,645,968 |
90,782,828 |
90,906,713 |
112,866,713 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
3,049,800 |
941,111 |
849,444 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,049,800 |
941,111 |
849,444 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,049,800 |
941,111 |
849,444 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
572,230,318,786 |
572,058,073,352 |
526,109,676,982 |
525,836,530,429 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,657,262,302 |
16,634,723,552 |
16,891,769,969 |
16,729,222,477 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,657,262,302 |
16,634,723,552 |
16,891,769,969 |
16,729,222,477 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,249,463,750 |
15,226,925,000 |
15,226,925,000 |
15,286,925,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,374,865,352 |
1,374,865,352 |
1,374,865,350 |
1,374,865,350 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
28,838,000 |
28,838,000 |
37,363,000 |
30,807,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
240,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,095,200 |
4,095,200 |
12,616,619 |
36,625,127 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
555,573,056,484 |
555,423,349,800 |
509,217,907,013 |
509,107,307,952 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
555,573,056,484 |
555,423,349,800 |
509,217,907,013 |
509,107,307,952 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
575,096,750,000 |
575,096,750,000 |
575,096,750,000 |
575,096,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
575,096,750,000 |
575,096,750,000 |
575,096,750,000 |
575,096,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-34,523,647,534 |
-34,673,378,269 |
-72,199,921,720 |
-80,989,376,287 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-33,998,801 |
-149,706,684 |
-153,025,982 |
-110,599,061 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-34,489,648,733 |
-34,523,671,585 |
-72,046,895,738 |
-80,878,777,226 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,999,954,018 |
14,999,978,069 |
6,321,078,733 |
14,999,934,239 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
572,230,318,786 |
572,058,073,352 |
526,109,676,982 |
525,836,530,429 |
|