MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Damac GLS (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 572,230,318,786 572,055,023,552 526,108,735,871 525,835,680,985
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,357,660,542 37,435,413 372,512,871 2,228,195,701
1. Tiền 14,357,660,542 37,435,413 372,512,871 2,228,195,701
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 557,778,515,493 571,926,805,311 525,644,280,734 523,494,280,734
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 59,775,076,845 58,532,578,125 58,532,578,125 58,532,578,125
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,504,575,220 28,504,575,220 28,534,575,220 28,384,575,220
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 523,428,881,295 538,819,669,833 538,318,881,294 536,318,881,294
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -53,930,017,867 -53,930,017,867 -99,741,753,905 -99,741,753,905
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 94,142,751 90,782,828 91,942,266 113,204,550
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,496,783 1,035,553 337,837
2. Thuế GTGT được khấu trừ 90,645,968 90,782,828 90,906,713 112,866,713
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,049,800 941,111 849,444
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,049,800 941,111 849,444
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,049,800 941,111 849,444
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 572,230,318,786 572,058,073,352 526,109,676,982 525,836,530,429
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,657,262,302 16,634,723,552 16,891,769,969 16,729,222,477
I. Nợ ngắn hạn 16,657,262,302 16,634,723,552 16,891,769,969 16,729,222,477
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,249,463,750 15,226,925,000 15,226,925,000 15,286,925,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,374,865,352 1,374,865,352 1,374,865,350 1,374,865,350
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động 28,838,000 28,838,000 37,363,000 30,807,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 240,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,095,200 4,095,200 12,616,619 36,625,127
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 555,573,056,484 555,423,349,800 509,217,907,013 509,107,307,952
I. Vốn chủ sở hữu 555,573,056,484 555,423,349,800 509,217,907,013 509,107,307,952
1. Vốn góp của chủ sở hữu 575,096,750,000 575,096,750,000 575,096,750,000 575,096,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 575,096,750,000 575,096,750,000 575,096,750,000 575,096,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -34,523,647,534 -34,673,378,269 -72,199,921,720 -80,989,376,287
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -33,998,801 -149,706,684 -153,025,982 -110,599,061
- LNST chưa phân phối kỳ này -34,489,648,733 -34,523,671,585 -72,046,895,738 -80,878,777,226
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,999,954,018 14,999,978,069 6,321,078,733 14,999,934,239
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 572,230,318,786 572,058,073,352 526,109,676,982 525,836,530,429
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.