TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
752,989,607,292 |
586,624,644,251 |
586,342,141,957 |
572,230,318,786 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
68,093,977 |
1,929,382,953 |
153,243,079 |
14,357,660,542 |
|
1. Tiền |
68,093,977 |
1,929,382,953 |
153,243,079 |
14,357,660,542 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
193,785,645,398 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
196,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,214,354,602 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
559,088,005,373 |
584,622,132,263 |
586,113,818,407 |
557,778,515,493 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,457,676,845 |
60,457,676,845 |
60,346,787,639 |
59,775,076,845 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,384,575,234 |
28,384,575,234 |
28,384,575,220 |
28,504,575,220 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
471,771,073,294 |
535,768,073,294 |
537,370,648,658 |
523,428,881,295 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,525,320,000 |
-39,988,193,110 |
-39,988,193,110 |
-53,930,017,867 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,112,702 |
1,112,702 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,112,702 |
1,112,702 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,749,842 |
72,016,333 |
75,080,471 |
94,142,751 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,792,542 |
1,792,542 |
3,834,616 |
3,496,783 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
44,957,300 |
70,223,791 |
71,245,855 |
90,645,968 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
41,544,364 |
41,544,364 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,544,364 |
-41,544,364 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
752,989,607,292 |
586,624,644,251 |
586,342,141,957 |
572,230,318,786 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
146,719,790,352 |
16,802,323,432 |
16,793,261,915 |
16,657,262,302 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
146,719,790,352 |
16,802,323,432 |
16,793,261,915 |
16,657,262,302 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,226,925,000 |
15,391,925,000 |
15,226,925,000 |
15,249,463,750 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,374,865,352 |
1,374,865,352 |
1,374,865,352 |
1,374,865,352 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
17,970,000 |
35,978,000 |
28,838,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
150,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
118,000,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
130,000,000,000 |
17,563,080 |
5,493,563 |
4,095,200 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
606,269,816,940 |
569,822,320,819 |
569,548,880,042 |
555,573,056,484 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
606,269,816,940 |
569,822,320,819 |
569,548,880,042 |
555,573,056,484 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
575,096,750,000 |
575,096,750,000 |
575,096,750,000 |
575,096,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
575,096,750,000 |
575,096,750,000 |
575,096,750,000 |
575,096,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,184,921,670 |
-20,273,651,181 |
-20,547,857,097 |
-34,523,647,534 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-154,939,945 |
-220,138,226 |
-273,440,778 |
-33,998,801 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,339,861,615 |
-20,053,512,955 |
-20,274,416,319 |
-34,489,648,733 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,988,145,270 |
14,999,222,000 |
14,999,987,139 |
14,999,954,018 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
752,989,607,292 |
586,624,644,251 |
586,342,141,957 |
572,230,318,786 |
|