MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Damac GLS (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 752,989,607,292 586,624,644,251 586,342,141,957 572,230,318,786
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,093,977 1,929,382,953 153,243,079 14,357,660,542
1. Tiền 68,093,977 1,929,382,953 153,243,079 14,357,660,542
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 193,785,645,398
1. Chứng khoán kinh doanh 196,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,214,354,602
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 559,088,005,373 584,622,132,263 586,113,818,407 557,778,515,493
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,457,676,845 60,457,676,845 60,346,787,639 59,775,076,845
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,384,575,234 28,384,575,234 28,384,575,220 28,504,575,220
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 471,771,073,294 535,768,073,294 537,370,648,658 523,428,881,295
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,525,320,000 -39,988,193,110 -39,988,193,110 -53,930,017,867
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,112,702 1,112,702
1. Hàng tồn kho 1,112,702 1,112,702
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,749,842 72,016,333 75,080,471 94,142,751
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,792,542 1,792,542 3,834,616 3,496,783
2. Thuế GTGT được khấu trừ 44,957,300 70,223,791 71,245,855 90,645,968
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá 41,544,364 41,544,364
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,544,364 -41,544,364
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 752,989,607,292 586,624,644,251 586,342,141,957 572,230,318,786
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 146,719,790,352 16,802,323,432 16,793,261,915 16,657,262,302
I. Nợ ngắn hạn 146,719,790,352 16,802,323,432 16,793,261,915 16,657,262,302
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,226,925,000 15,391,925,000 15,226,925,000 15,249,463,750
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,374,865,352 1,374,865,352 1,374,865,352 1,374,865,352
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động 17,970,000 35,978,000 28,838,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 150,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 118,000,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 130,000,000,000 17,563,080 5,493,563 4,095,200
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 606,269,816,940 569,822,320,819 569,548,880,042 555,573,056,484
I. Vốn chủ sở hữu 606,269,816,940 569,822,320,819 569,548,880,042 555,573,056,484
1. Vốn góp của chủ sở hữu 575,096,750,000 575,096,750,000 575,096,750,000 575,096,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 575,096,750,000 575,096,750,000 575,096,750,000 575,096,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,184,921,670 -20,273,651,181 -20,547,857,097 -34,523,647,534
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -154,939,945 -220,138,226 -273,440,778 -33,998,801
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,339,861,615 -20,053,512,955 -20,274,416,319 -34,489,648,733
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,988,145,270 14,999,222,000 14,999,987,139 14,999,954,018
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 752,989,607,292 586,624,644,251 586,342,141,957 572,230,318,786
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.