1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
219,633,962,190 |
336,862,015,699 |
353,875,709,703 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
4,144,612,711 |
|
4,092,793,630 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
215,489,349,479 |
336,862,015,699 |
349,782,916,073 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
169,480,309,236 |
191,724,229,452 |
150,774,400,306 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
46,009,040,243 |
145,137,786,247 |
199,008,515,767 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
107,528,594,771 |
135,623,966,795 |
76,857,769,359 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
41,622,023,625 |
15,857,489,804 |
14,649,709,342 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
32,414,832,613 |
12,940,760,334 |
12,310,206,838 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-17,149,138,644 |
-2,686,546,657 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
11,301,731,206 |
14,322,664,422 |
8,621,240,801 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
22,074,261,383 |
53,597,123,970 |
81,285,781,915 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
61,390,480,156 |
194,297,928,189 |
171,309,553,068 |
|
12. Thu nhập khác |
|
221,352,230 |
2,804,624,734 |
1,030,937,766 |
|
13. Chi phí khác |
|
272,733,393 |
413,376,649 |
1,173,742,454 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-51,381,163 |
2,391,248,085 |
-142,804,688 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
61,339,098,993 |
196,689,176,274 |
171,166,748,380 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
14,299,773,244 |
53,413,515,516 |
34,531,074,766 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
47,039,325,749 |
143,275,660,758 |
136,635,673,614 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
42,479,885,598 |
103,890,962,955 |
64,358,088,938 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
4,559,440,151 |
39,384,697,803 |
72,277,584,676 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
158 |
478 |
215 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|