TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,925,372,228,902 |
9,348,608,377,053 |
9,122,610,843,522 |
9,077,286,825,644 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,942,352,646,225 |
521,980,513,417 |
642,836,389,132 |
99,542,366,557 |
|
1. Tiền |
2,936,352,646,225 |
511,980,513,417 |
549,836,389,132 |
61,542,366,557 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
10,000,000,000 |
93,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
611,090,387,284 |
867,254,784,248 |
1,108,227,881,984 |
974,089,717,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
495,590,387,284 |
767,831,839,448 |
993,227,881,984 |
974,089,717,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-16,077,055,200 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
115,500,000,000 |
115,500,000,000 |
115,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,989,959,402,924 |
7,583,062,231,702 |
6,984,674,172,058 |
7,628,818,106,741 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
152,623,857,971 |
486,975,188,495 |
430,610,549,395 |
821,393,748,047 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,303,602,606,299 |
2,515,418,991,350 |
2,413,547,212,434 |
2,651,388,062,570 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,483,914,899,576 |
4,121,396,328,880 |
3,487,209,162,641 |
3,451,362,251,797 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,687,990,602 |
462,330,220,698 |
656,365,745,309 |
707,714,722,048 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,869,951,524 |
-3,058,497,721 |
-3,058,497,721 |
-3,040,677,721 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
322,140,894,422 |
351,960,683,461 |
341,622,045,493 |
312,345,127,910 |
|
1. Hàng tồn kho |
322,140,894,422 |
351,960,683,461 |
341,622,045,493 |
312,345,127,910 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
59,828,898,047 |
24,350,164,225 |
45,250,354,855 |
62,491,507,436 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,817,996,065 |
13,173,378,515 |
33,916,377,027 |
47,576,142,605 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,084,619,656 |
10,147,360,465 |
8,796,962,485 |
9,232,019,629 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
926,282,326 |
1,029,425,245 |
2,537,015,343 |
5,683,345,202 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,683,041,426,645 |
3,418,439,315,930 |
3,472,636,337,399 |
3,530,672,682,776 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
996,792,937,926 |
1,020,682,637,926 |
1,020,481,327,076 |
1,020,465,327,076 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
996,792,937,926 |
1,020,682,637,926 |
1,020,481,327,076 |
1,020,465,327,076 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,508,720,391 |
50,416,950,702 |
52,413,741,993 |
67,937,505,089 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,679,142,173 |
33,206,595,081 |
36,677,145,813 |
48,714,107,934 |
|
- Nguyên giá |
37,880,726,946 |
39,550,166,036 |
44,134,684,452 |
59,010,494,452 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,201,584,773 |
-6,343,570,955 |
-7,457,538,639 |
-10,296,386,518 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,829,578,218 |
17,210,355,621 |
15,736,596,180 |
19,223,397,155 |
|
- Nguyên giá |
21,972,334,272 |
22,721,834,272 |
22,607,834,272 |
27,916,507,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,142,756,054 |
-5,511,478,651 |
-6,871,238,092 |
-8,693,110,117 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
174,495,830,757 |
75,716,767,244 |
75,264,493,738 |
91,797,863,876 |
|
- Nguyên giá |
308,867,906,584 |
308,867,906,584 |
207,603,555,156 |
228,040,518,115 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-134,372,075,827 |
-233,151,139,340 |
-132,339,061,418 |
-136,242,654,239 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,868,249,331,060 |
1,895,876,383,064 |
1,949,617,150,794 |
1,974,026,672,706 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,868,249,331,060 |
1,895,876,383,064 |
1,949,617,150,794 |
1,974,026,672,706 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
492,812,141,912 |
252,041,541,920 |
252,041,541,920 |
252,041,541,920 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
240,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,187,858,088 |
-2,958,458,080 |
-2,958,458,080 |
-2,958,458,080 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
100,182,464,599 |
123,705,035,074 |
122,818,081,878 |
124,403,772,109 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
100,182,464,599 |
123,705,035,074 |
122,818,081,878 |
124,403,772,109 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,608,413,655,547 |
12,767,047,692,983 |
12,595,247,180,921 |
12,607,959,508,420 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,226,273,931,314 |
6,194,793,269,014 |
5,853,512,815,355 |
5,841,175,112,967 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,994,625,505,687 |
3,463,427,344,308 |
3,113,353,040,349 |
3,133,594,007,685 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
181,733,844,970 |
190,637,727,833 |
164,049,450,242 |
180,606,744,186 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
712,337,170,159 |
339,094,918,333 |
643,457,939,636 |
698,193,704,555 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
114,511,411,591 |
118,888,427,983 |
106,771,529,541 |
105,745,883,769 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,421,752,040 |
12,344,855,600 |
11,410,761,868 |
9,525,163,056 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
509,498,650,777 |
601,151,903,327 |
561,215,895,946 |
563,499,668,778 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
103,975,735,519 |
109,915,724,383 |
103,014,206,765 |
211,535,551,534 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
725,107,390,339 |
674,774,522,743 |
372,774,526,168 |
700,545,342,874 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,624,039,550,292 |
1,416,619,264,106 |
1,146,491,985,735 |
659,775,204,485 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4,166,744,448 |
4,166,744,448 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,231,648,425,627 |
2,731,365,924,706 |
2,740,159,775,006 |
2,707,581,105,282 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
31,589,600,000 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
17,900,523,524 |
16,796,827,436 |
15,699,814,880 |
11,671,145,158 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,990,000,000,000 |
2,505,250,051,194 |
2,505,250,051,196 |
2,505,250,051,194 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
222,145,474,093 |
179,183,948,186 |
217,449,000,000 |
188,899,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
-3,215,411,040 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,602,428,010 |
1,760,908,930 |
1,760,908,930 |
1,760,908,930 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,382,139,724,233 |
6,572,254,423,969 |
6,741,734,365,566 |
6,766,784,395,453 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,382,139,724,233 |
6,572,254,423,969 |
6,741,734,365,566 |
6,766,784,395,453 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
51,959,563,213 |
-215,519,114,523 |
-215,519,114,523 |
-215,519,114,523 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
829,745,337,847 |
999,306,796,020 |
1,098,855,537,432 |
1,133,156,581,217 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
64,358,088,938 |
233,919,547,111 |
335,495,690,446 |
763,359,846,989 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
765,387,248,909 |
765,387,248,909 |
763,359,846,986 |
369,796,734,228 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,500,434,823,173 |
2,788,466,742,472 |
2,858,397,942,657 |
2,849,146,928,759 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,608,413,655,547 |
12,767,047,692,983 |
12,595,247,180,921 |
12,607,959,508,420 |
|