MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Real Tech (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,925,372,228,902 9,348,608,377,053 9,122,610,843,522 9,077,286,825,644
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,942,352,646,225 521,980,513,417 642,836,389,132 99,542,366,557
1. Tiền 2,936,352,646,225 511,980,513,417 549,836,389,132 61,542,366,557
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 10,000,000,000 93,000,000,000 38,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 611,090,387,284 867,254,784,248 1,108,227,881,984 974,089,717,000
1. Chứng khoán kinh doanh 495,590,387,284 767,831,839,448 993,227,881,984 974,089,717,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -16,077,055,200
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 115,500,000,000 115,500,000,000 115,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,989,959,402,924 7,583,062,231,702 6,984,674,172,058 7,628,818,106,741
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 152,623,857,971 486,975,188,495 430,610,549,395 821,393,748,047
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,303,602,606,299 2,515,418,991,350 2,413,547,212,434 2,651,388,062,570
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,483,914,899,576 4,121,396,328,880 3,487,209,162,641 3,451,362,251,797
6. Phải thu ngắn hạn khác 52,687,990,602 462,330,220,698 656,365,745,309 707,714,722,048
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,869,951,524 -3,058,497,721 -3,058,497,721 -3,040,677,721
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 322,140,894,422 351,960,683,461 341,622,045,493 312,345,127,910
1. Hàng tồn kho 322,140,894,422 351,960,683,461 341,622,045,493 312,345,127,910
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 59,828,898,047 24,350,164,225 45,250,354,855 62,491,507,436
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,817,996,065 13,173,378,515 33,916,377,027 47,576,142,605
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,084,619,656 10,147,360,465 8,796,962,485 9,232,019,629
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 926,282,326 1,029,425,245 2,537,015,343 5,683,345,202
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,683,041,426,645 3,418,439,315,930 3,472,636,337,399 3,530,672,682,776
I. Các khoản phải thu dài hạn 996,792,937,926 1,020,682,637,926 1,020,481,327,076 1,020,465,327,076
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 996,792,937,926 1,020,682,637,926 1,020,481,327,076 1,020,465,327,076
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 50,508,720,391 50,416,950,702 52,413,741,993 67,937,505,089
1. Tài sản cố định hữu hình 32,679,142,173 33,206,595,081 36,677,145,813 48,714,107,934
- Nguyên giá 37,880,726,946 39,550,166,036 44,134,684,452 59,010,494,452
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,201,584,773 -6,343,570,955 -7,457,538,639 -10,296,386,518
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,829,578,218 17,210,355,621 15,736,596,180 19,223,397,155
- Nguyên giá 21,972,334,272 22,721,834,272 22,607,834,272 27,916,507,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,142,756,054 -5,511,478,651 -6,871,238,092 -8,693,110,117
III. Bất động sản đầu tư 174,495,830,757 75,716,767,244 75,264,493,738 91,797,863,876
- Nguyên giá 308,867,906,584 308,867,906,584 207,603,555,156 228,040,518,115
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,372,075,827 -233,151,139,340 -132,339,061,418 -136,242,654,239
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,868,249,331,060 1,895,876,383,064 1,949,617,150,794 1,974,026,672,706
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,868,249,331,060 1,895,876,383,064 1,949,617,150,794 1,974,026,672,706
V. Đầu tư tài chính dài hạn 492,812,141,912 252,041,541,920 252,041,541,920 252,041,541,920
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 240,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,187,858,088 -2,958,458,080 -2,958,458,080 -2,958,458,080
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 100,182,464,599 123,705,035,074 122,818,081,878 124,403,772,109
1. Chi phí trả trước dài hạn 100,182,464,599 123,705,035,074 122,818,081,878 124,403,772,109
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,608,413,655,547 12,767,047,692,983 12,595,247,180,921 12,607,959,508,420
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,226,273,931,314 6,194,793,269,014 5,853,512,815,355 5,841,175,112,967
I. Nợ ngắn hạn 3,994,625,505,687 3,463,427,344,308 3,113,353,040,349 3,133,594,007,685
1. Phải trả người bán ngắn hạn 181,733,844,970 190,637,727,833 164,049,450,242 180,606,744,186
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 712,337,170,159 339,094,918,333 643,457,939,636 698,193,704,555
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 114,511,411,591 118,888,427,983 106,771,529,541 105,745,883,769
4. Phải trả người lao động 23,421,752,040 12,344,855,600 11,410,761,868 9,525,163,056
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 509,498,650,777 601,151,903,327 561,215,895,946 563,499,668,778
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 103,975,735,519 109,915,724,383 103,014,206,765 211,535,551,534
9. Phải trả ngắn hạn khác 725,107,390,339 674,774,522,743 372,774,526,168 700,545,342,874
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,624,039,550,292 1,416,619,264,106 1,146,491,985,735 659,775,204,485
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,166,744,448 4,166,744,448
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,231,648,425,627 2,731,365,924,706 2,740,159,775,006 2,707,581,105,282
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 31,589,600,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 17,900,523,524 16,796,827,436 15,699,814,880 11,671,145,158
7. Phải trả dài hạn khác 1,990,000,000,000 2,505,250,051,194 2,505,250,051,196 2,505,250,051,194
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 222,145,474,093 179,183,948,186 217,449,000,000 188,899,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -3,215,411,040
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,602,428,010 1,760,908,930 1,760,908,930 1,760,908,930
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,382,139,724,233 6,572,254,423,969 6,741,734,365,566 6,766,784,395,453
I. Vốn chủ sở hữu 6,382,139,724,233 6,572,254,423,969 6,741,734,365,566 6,766,784,395,453
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 51,959,563,213 -215,519,114,523 -215,519,114,523 -215,519,114,523
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 829,745,337,847 999,306,796,020 1,098,855,537,432 1,133,156,581,217
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 64,358,088,938 233,919,547,111 335,495,690,446 763,359,846,989
- LNST chưa phân phối kỳ này 765,387,248,909 765,387,248,909 763,359,846,986 369,796,734,228
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,500,434,823,173 2,788,466,742,472 2,858,397,942,657 2,849,146,928,759
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,608,413,655,547 12,767,047,692,983 12,595,247,180,921 12,607,959,508,420
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.