TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
5,945,330,762,005 |
6,876,189,648,149 |
8,925,372,228,902 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
81,647,711,889 |
377,035,349,830 |
2,942,352,646,225 |
|
1. Tiền |
|
16,647,711,889 |
327,035,349,830 |
2,936,352,646,225 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
65,000,000,000 |
50,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,056,677,700,000 |
611,090,387,284 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
941,177,700,000 |
495,590,387,284 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
115,500,000,000 |
115,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
5,356,693,203,586 |
5,005,207,896,817 |
4,989,959,402,924 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
279,783,060,231 |
178,428,474,251 |
152,623,857,971 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
3,213,916,892,310 |
3,000,546,951,719 |
2,303,602,606,299 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
345,533,735,689 |
659,762,630,757 |
2,483,914,899,576 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,519,480,417,289 |
1,169,339,791,614 |
52,687,990,602 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,020,901,933 |
-2,869,951,524 |
-2,869,951,524 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
451,825,347,121 |
374,640,018,649 |
322,140,894,422 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
452,167,317,146 |
374,640,018,649 |
322,140,894,422 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-341,970,025 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
55,164,499,409 |
62,628,682,853 |
59,828,898,047 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
31,335,560,088 |
19,322,415,360 |
18,817,996,065 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
19,524,612,973 |
38,959,413,947 |
40,084,619,656 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,304,326,348 |
4,346,853,546 |
926,282,326 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
3,630,851,513,005 |
3,404,117,532,505 |
3,683,041,426,645 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
990,068,000,000 |
995,691,771,454 |
996,792,937,926 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
990,068,000,000 |
995,691,771,454 |
996,792,937,926 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
31,018,153,449 |
52,831,570,847 |
50,508,720,391 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
30,168,564,408 |
33,653,170,921 |
32,679,142,173 |
|
- Nguyên giá |
|
30,786,377,638 |
37,747,581,491 |
37,880,726,946 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-617,813,230 |
-4,094,410,570 |
-5,201,584,773 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
849,589,041 |
19,178,399,926 |
17,829,578,218 |
|
- Nguyên giá |
|
1,000,000,000 |
21,972,334,272 |
21,972,334,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-150,410,959 |
-2,793,934,346 |
-4,142,756,054 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
175,676,619,656 |
175,514,284,650 |
174,495,830,757 |
|
- Nguyên giá |
|
319,774,923,868 |
308,867,806,878 |
308,867,906,584 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-144,098,304,212 |
-133,353,522,228 |
-134,372,075,827 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,708,887,218,587 |
1,827,091,876,219 |
1,868,249,331,060 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,708,887,218,587 |
1,827,091,876,219 |
1,868,249,331,060 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
630,956,984,762 |
252,812,141,913 |
492,812,141,912 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
378,060,885,366 |
|
240,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-2,103,900,604 |
-2,187,858,087 |
-2,187,858,088 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
94,244,536,551 |
100,175,887,422 |
100,182,464,599 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
94,244,536,551 |
100,175,887,422 |
100,182,464,599 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
9,576,182,275,010 |
10,280,307,180,654 |
12,608,413,655,547 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
4,047,565,455,932 |
4,037,044,987,826 |
6,226,273,931,314 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,841,994,495,901 |
3,071,211,786,235 |
3,994,625,505,687 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
207,149,077,774 |
203,202,491,738 |
181,733,844,970 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
253,965,139,635 |
460,035,124,911 |
712,337,170,159 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
116,867,754,114 |
171,405,403,894 |
114,511,411,591 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,330,468,845 |
33,382,807,472 |
23,421,752,040 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
623,472,831,067 |
497,020,265,711 |
509,498,650,777 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
7,527,789,656 |
77,450,114,080 |
103,975,735,519 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
434,343,150,741 |
513,187,614,502 |
725,107,390,339 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,194,338,284,069 |
1,115,527,963,927 |
1,624,039,550,292 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,205,570,960,031 |
965,833,201,591 |
2,231,648,425,627 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
11,659,373,983 |
18,935,299,488 |
17,900,523,524 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4,625,000,000 |
1,990,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,192,309,158,038 |
940,670,474,093 |
222,145,474,093 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
1,602,428,010 |
1,602,428,010 |
1,602,428,010 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
5,528,616,819,078 |
6,243,262,192,828 |
6,382,139,724,233 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
5,528,616,819,078 |
6,243,262,192,828 |
6,382,139,724,233 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
41,347,530,647 |
51,959,563,213 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
675,943,828,001 |
779,834,790,954 |
829,745,337,847 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
267,447,524,233 |
371,338,487,186 |
64,358,088,938 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
408,496,303,768 |
408,496,303,768 |
765,387,248,909 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
1,852,672,991,077 |
2,422,079,871,227 |
2,500,434,823,173 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
9,576,182,275,010 |
10,280,307,180,654 |
12,608,413,655,547 |
|