1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,631,243,583 |
|
1,336,479,695 |
3,860,031,250 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,631,243,583 |
|
1,336,479,695 |
3,860,031,250 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,211,467,137 |
|
318,590,937 |
3,038,496,553 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-580,223,554 |
|
1,017,888,758 |
821,534,697 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
99,968,270 |
|
137,216,285 |
166,792,570 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
969,688,495 |
|
17,358,500 |
198,280,549 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
895,565,304 |
|
991,872,384 |
1,019,049,360 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,345,509,083 |
|
145,874,159 |
-229,002,642 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
401,170,665 |
|
1,216,784,435 |
930,473,115 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-401,170,665 |
|
-1,216,784,435 |
-930,473,115 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,746,679,748 |
|
-1,070,910,276 |
-1,159,475,757 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,746,679,748 |
|
-1,070,910,276 |
-1,159,475,757 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,746,679,748 |
|
-1,070,910,276 |
-1,159,475,757 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|