1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
44,841,301,736 |
30,106,311,875 |
28,366,396,286 |
26,989,465,883 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
44,841,301,736 |
30,106,311,875 |
28,366,396,286 |
26,989,465,883 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,307,024,326 |
27,520,727,672 |
24,949,611,204 |
23,623,277,917 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,534,277,410 |
2,585,584,203 |
3,416,785,082 |
3,366,187,966 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
326,146,282 |
35,046,847 |
198,354,773 |
111,163,307 |
|
7. Chi phí tài chính |
48,345,638 |
412,000 |
4,441,074 |
3,755,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,262,379,046 |
818,722,954 |
713,228,310 |
725,071,131 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,317,804,826 |
1,307,061,582 |
161,396,749 |
866,745,986 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,231,894,182 |
494,434,514 |
2,736,073,722 |
1,881,779,156 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
69,506,984 |
|
|
13. Chi phí khác |
146,985,558 |
37,533,597 |
15,864,221 |
8,178,408 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-146,985,558 |
-37,533,597 |
53,642,763 |
-8,178,408 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,084,908,624 |
456,900,917 |
2,789,716,485 |
1,873,600,748 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
91,380,183 |
557,943,297 |
374,720,150 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,084,908,624 |
365,520,734 |
2,231,773,188 |
1,498,880,598 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,084,908,624 |
365,520,734 |
2,231,773,188 |
1,498,880,598 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|