MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư DNA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 41,402,542,497 41,025,830,706 42,382,841,142 34,877,963,305
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,053,068,692 14,411,439,437 5,519,056,491 3,671,322,014
1. Tiền 1,353,068,692 6,211,439,437 319,056,491 3,471,322,014
2. Các khoản tương đương tiền 13,700,000,000 8,200,000,000 5,200,000,000 200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,528,135,256 21,360,029,685 31,400,287,582 25,985,171,604
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,231,793,688 19,749,850,378 28,070,902,153 25,906,298,389
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 61,434,708 1,603,546,431 1,125,885,429 78,873,215
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,295,797,520 67,523,536 2,264,390,660 60,890,660
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -60,890,660 -60,890,660 -60,890,660 -60,890,660
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,368,193,469 4,636,768,956 3,554,032,644 2,968,711,156
1. Hàng tồn kho 5,368,193,469 4,636,768,956 3,624,144,239 3,038,822,751
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -70,111,595 -70,111,595
V.Tài sản ngắn hạn khác 453,145,080 617,592,628 1,909,464,425 2,252,758,531
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 855,250 37,732,414 144,789,963 141,877,073
2. Thuế GTGT được khấu trừ 360,909,647 488,480,031 1,673,294,279 2,019,501,275
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 91,380,183 91,380,183 91,380,183 91,380,183
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 62,315,913,149 62,956,257,559 65,631,488,506 65,300,262,608
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 50,667,203,162 50,463,213,385 49,743,039,977 52,737,536,271
1. Tài sản cố định hữu hình 50,667,203,162 50,463,213,385 49,743,039,977 52,737,536,271
- Nguyên giá 95,513,019,916 96,424,670,191 96,864,795,191 101,067,462,080
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,845,816,754 -45,961,456,806 -47,121,755,214 -48,329,925,809
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 70,354,636 3,425,730,621
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 70,354,636 3,425,730,621
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,353,500,000 8,353,500,000 8,353,500,000 8,353,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,353,500,000 8,353,500,000 8,353,500,000 8,353,500,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,224,855,351 4,139,544,174 4,109,217,908 4,209,226,337
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,224,855,351 4,139,544,174 4,109,217,908 4,209,226,337
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 103,718,455,646 103,982,088,265 108,014,329,648 100,178,225,913
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,072,163,707 2,493,272,083 8,045,907,090 2,359,909,342
I. Nợ ngắn hạn 1,072,163,707 2,493,272,083 8,045,907,090 2,359,909,342
1. Phải trả người bán ngắn hạn 297,655,072 5,430,114,184 1,751,843,598
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 43,691,852 43,639,073 1,193,139,073 43,452,459
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 106,045,005 4,900,000 69,632,735 1,736,085
4. Phải trả người lao động 91,291,652 273,368,337 171,141,210
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,755,900 -163,300 20,905,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 922,426,850 2,052,030,386 1,046,339,259 341,579,948
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,476,802 29,251,042
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 102,646,291,939 101,488,816,182 99,968,422,558 97,818,316,571
I. Vốn chủ sở hữu 102,646,291,939 101,488,816,182 99,968,422,558 97,818,316,571
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -17,453,708,061 -18,611,183,818 -20,131,577,442 -22,281,683,429
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5,821,380,560 -6,978,856,317 -1,478,147,432 -3,628,253,419
- LNST chưa phân phối kỳ này -11,632,327,501 -11,632,327,501 -18,653,430,010 -18,653,430,010
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 103,718,455,646 103,982,088,265 108,014,329,648 100,178,225,913
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.