MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư DNA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 40,558,555,368 38,539,626,770 41,824,224,653 44,263,858,775
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,422,774,282 12,827,363,700 11,054,146,433 7,065,835,963
1. Tiền 1,422,774,282 2,827,363,700 2,054,146,433 1,065,835,963
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 9,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,283,159,841 12,374,549,553 19,494,082,073 22,557,764,523
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,637,988,096 12,691,539,881 15,424,269,279 18,163,717,109
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 335,008,642 50,774,324 4,000,000,000 4,240,908,315
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,199,038,828 784,871,733 143,703,454 235,525,875
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -888,875,725 -1,152,636,385 -73,890,660 -82,386,776
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,533,875,264 12,277,031,418 9,070,740,395 11,063,010,143
1. Hàng tồn kho 14,533,875,264 12,277,031,418 9,070,740,395 11,063,010,143
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,318,745,981 1,060,682,099 2,205,255,752 3,577,248,146
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,981,061 7,719,698 2,878,787 12,636,364
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,301,764,920 1,052,962,401 2,202,376,965 3,531,006,781
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 33,605,001
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 65,275,404,435 67,531,823,091 66,230,113,489 67,862,961,190
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 55,736,378,664 54,632,597,631 53,570,688,340 53,370,289,352
1. Tài sản cố định hữu hình 55,736,378,664 54,632,597,631 53,570,688,340 53,370,289,352
- Nguyên giá 93,727,158,151 93,727,158,151 92,892,752,551 93,821,603,461
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,990,779,487 -39,094,560,520 -39,322,064,211 -40,451,314,109
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58,672,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58,672,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,753,500,000 8,353,500,000 8,353,500,000 10,353,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,753,500,000 8,353,500,000 8,353,500,000 10,353,500,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,785,525,771 4,545,725,460 4,305,925,149 4,080,499,838
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,785,525,771 4,545,725,460 4,305,925,149 4,080,499,838
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 105,833,959,803 106,071,449,861 108,054,338,142 112,126,819,965
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 889,014,436 1,818,903,276 1,570,020,370 3,237,920,013
I. Nợ ngắn hạn 889,014,436 1,818,903,276 1,570,020,370 3,237,920,013
1. Phải trả người bán ngắn hạn 416,754,477 1,160,633,350 502,796,902 2,032,979,557
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10 89,910 42,185,981
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 49,132,766 183,591,998 557,943,297 941,035,594
4. Phải trả người lao động 399,106,623 477,120,019 504,050,171 179,426,781
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,018,181 -18,262,001 5,710,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 22,750,000 12,250,000 1,750,000 33,250,000
9. Phải trả ngắn hạn khác -2,747,621 3,480,000 3,480,000 3,332,100
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 104,944,945,367 104,252,546,585 106,484,317,772 108,888,899,952
I. Vốn chủ sở hữu 104,944,945,367 104,252,546,585 106,484,317,772 108,888,899,952
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15,155,054,633 -15,847,453,415 -13,615,682,228 -11,211,100,048
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,285,612,275 365,520,734 2,597,291,921 5,001,874,101
- LNST chưa phân phối kỳ này -18,440,666,908 -16,212,974,149 -16,212,974,149 -16,212,974,149
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 105,833,959,803 106,071,449,861 108,054,338,142 112,126,819,965
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.