1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
44,171,365,225 |
51,093,665,694 |
65,966,927,699 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
44,171,365,225 |
51,093,665,694 |
65,966,927,699 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,001,828,703 |
35,862,612,651 |
44,449,446,651 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,169,536,522 |
15,231,053,043 |
21,517,481,048 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,389,845,177 |
1,284,192,340 |
942,887,615 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
678,260,966 |
937,061,709 |
524,431,932 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
678,260,966 |
937,061,709 |
524,431,932 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,252,784,486 |
1,768,143,809 |
1,346,762,351 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,920,960,156 |
2,526,722,495 |
3,441,745,681 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,707,376,091 |
11,283,317,370 |
17,136,450,500 |
|
|
12. Thu nhập khác |
153,414,347 |
621,756,698 |
4,684,184,281 |
|
|
13. Chi phí khác |
140,210,382 |
240,979,892 |
540,852,842 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,203,965 |
380,776,806 |
4,143,331,439 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,720,580,056 |
11,664,094,176 |
21,279,781,939 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,488,809,653 |
2,535,278,765 |
4,410,290,557 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,231,770,403 |
9,128,815,411 |
16,869,491,382 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,231,770,403 |
9,128,815,411 |
16,869,491,382 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,201 |
2,441 |
4,511 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|