1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,500,134,446 |
|
44,171,365,225 |
51,093,665,694 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
50,220,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,449,914,446 |
|
44,171,365,225 |
51,093,665,694 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,725,948,870 |
|
32,001,828,703 |
35,862,612,651 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,723,965,576 |
|
12,169,536,522 |
15,231,053,043 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
954,784,580 |
|
1,389,845,177 |
1,284,192,340 |
|
7. Chi phí tài chính |
47,058,666 |
|
678,260,966 |
937,061,709 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
47,058,666 |
|
678,260,966 |
937,061,709 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,052,989,274 |
|
1,252,784,486 |
1,768,143,809 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,043,490,127 |
|
1,920,960,156 |
2,526,722,495 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,534,844,572 |
|
9,707,376,091 |
11,283,317,370 |
|
12. Thu nhập khác |
409,304,323 |
|
153,414,347 |
621,756,698 |
|
13. Chi phí khác |
25,146,712 |
|
140,210,382 |
240,979,892 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
384,157,611 |
|
13,203,965 |
380,776,806 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,919,002,183 |
|
9,720,580,056 |
11,664,094,176 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
736,827,465 |
|
1,488,809,653 |
2,535,278,765 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,182,174,718 |
|
8,231,770,403 |
9,128,815,411 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,182,174,718 |
|
8,231,770,403 |
9,128,815,411 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,188 |
|
2,201 |
2,441 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|