MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Muối Khánh Hòa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,655,648,878 18,801,559,252 9,871,320,085
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,724,446,861 9,978,271,980 4,377,577,951
1. Tiền 1,724,446,861 1,478,271,980 4,377,577,951
2. Các khoản tương đương tiền 8,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,480,276,560 5,031,111,805 1,350,521,565
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,223,148,314 4,639,255,564 681,556,752
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,048,468,663 273,650,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 208,659,583 118,206,241 668,964,813
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,170,332,452 3,576,425,899 3,655,405,137
1. Hàng tồn kho 3,170,332,452 3,576,425,899 3,655,405,137
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 280,593,005 215,749,568 487,815,432
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 82,196,975 29,742,221 16,744,183
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,000,000 471,071,249
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 190,396,030 186,007,347
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 53,669,010,375 53,390,165,972 50,080,144,679
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 50,321,124,600 50,541,913,867 45,073,644,273
1. Tài sản cố định hữu hình 42,560,967,793 50,382,448,418 45,073,644,273
- Nguyên giá 67,525,368,887 79,029,195,874 81,557,912,453
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,964,401,094 -28,646,747,456 -36,484,268,180
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,333,333 11,666,666
- Nguyên giá 35,000,000 35,000,000 35,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,666,667 -23,333,334 -35,000,000
III. Bất động sản đầu tư 2,533,703,859
- Nguyên giá 3,499,757,972
- Giá trị hao mòn lũy kế -966,054,113
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,736,823,474 147,798,783
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,647,396,000 1,647,396,000 1,647,396,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,647,396,000 1,647,396,000 1,647,396,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,001,870,355 611,501,173 825,400,547
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,001,870,355 611,501,173 825,400,547
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 63,324,659,253 72,191,725,224 59,951,464,764
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,741,172,664 16,878,756,961 13,592,429,282
I. Nợ ngắn hạn 13,629,672,603 15,916,211,506 12,788,429,282
1. Phải trả người bán ngắn hạn 177,276,600 272,060,250 601,474,412
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 231,765,145 238,552,856 286,886,583
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,591,297,226 2,171,973,650 109,744,652
4. Phải trả người lao động 6,111,662,851 6,020,853,868 1,900,257,910
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 66,000,000 71,500,000 144,400,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 278,788,549
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,814,137,423
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,549,557,260 652,739,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,111,500,061 962,545,455 804,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,111,500,061 958,000,000 804,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 46,583,486,589 55,312,968,263 46,359,035,482
I. Vốn chủ sở hữu 46,583,486,589 55,312,968,263 46,359,035,482
1. Vốn góp của chủ sở hữu 37,398,230,000 37,398,230,000 37,398,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 37,398,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -990,000 -990,000 -990,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,122,745,455 4,460,135,283 6,457,993,250
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,319,364,921 12,205,372,026 2,503,802,232
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,405,235,015
- LNST chưa phân phối kỳ này 98,567,217
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 63,324,659,253 72,191,725,224 59,951,464,764
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.