TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,609,570,359 |
|
10,002,091,073 |
9,655,648,878 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,813,014,341 |
|
7,238,549,880 |
1,724,446,861 |
|
1. Tiền |
3,813,014,341 |
|
1,238,549,880 |
1,724,446,861 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
|
6,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,197,210,364 |
|
950,588,907 |
4,480,276,560 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
350,059,261 |
|
429,059,181 |
3,223,148,314 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,730,768,321 |
|
407,299,970 |
1,048,468,663 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
116,382,782 |
|
114,229,756 |
208,659,583 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,647,992,657 |
|
1,298,719,163 |
3,170,332,452 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,647,992,657 |
|
1,298,719,163 |
3,170,332,452 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
951,352,997 |
|
514,233,123 |
280,593,005 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
27,358,107 |
|
87,623,127 |
82,196,975 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
859,782,330 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
240,737,999 |
8,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
64,212,560 |
|
185,871,997 |
190,396,030 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,079,752,169 |
|
51,457,692,999 |
53,669,010,375 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
984,416,511 |
|
235,832,931 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
984,416,511 |
|
235,832,931 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,013,441,840 |
|
48,371,546,528 |
50,321,124,600 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,634,140,349 |
|
36,023,212,965 |
42,560,967,793 |
|
- Nguyên giá |
42,928,548,857 |
|
59,426,082,809 |
67,525,368,887 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,294,408,508 |
|
-23,402,869,844 |
-24,964,401,094 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
23,333,333 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
35,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-11,666,667 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,379,301,491 |
|
12,348,333,563 |
7,736,823,474 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,647,396,000 |
|
1,647,396,000 |
1,647,396,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,647,396,000 |
|
1,647,396,000 |
1,647,396,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
376,090,341 |
|
395,033,632 |
1,001,870,355 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
376,090,341 |
|
395,033,632 |
1,001,870,355 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
52,689,322,528 |
|
61,459,784,072 |
63,324,659,253 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,888,211,285 |
|
13,432,015,482 |
16,741,172,664 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,664,217,375 |
|
7,873,096,715 |
13,629,672,603 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
266,827,700 |
|
871,557,483 |
177,276,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
396,255,876 |
|
332,718,758 |
231,765,145 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
365,558,716 |
|
759,098,414 |
1,591,297,226 |
|
4. Phải trả người lao động |
684,645,396 |
|
1,752,247,933 |
6,111,662,851 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
60,930,414 |
|
66,000,000 |
66,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,374,969,044 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,223,993,910 |
|
5,558,918,767 |
3,111,500,061 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
107,500,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,890,647,845 |
|
5,558,918,767 |
3,111,500,061 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
44,801,111,243 |
|
48,027,768,590 |
46,583,486,589 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
44,801,111,243 |
|
48,027,768,590 |
46,583,486,589 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
37,398,230,000 |
|
37,398,230,000 |
37,398,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-990,000 |
|
-990,000 |
-990,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,856,750,097 |
|
3,127,497,225 |
4,122,745,455 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,656,860,664 |
|
6,206,650,192 |
4,319,364,921 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
818,046,922 |
|
818,046,922 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
52,689,322,528 |
|
61,459,784,072 |
63,324,659,253 |
|