MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Muối Khánh Hòa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,609,570,359 10,002,091,073 9,655,648,878
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,813,014,341 7,238,549,880 1,724,446,861
1. Tiền 3,813,014,341 1,238,549,880 1,724,446,861
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,197,210,364 950,588,907 4,480,276,560
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 350,059,261 429,059,181 3,223,148,314
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,730,768,321 407,299,970 1,048,468,663
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 116,382,782 114,229,756 208,659,583
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,647,992,657 1,298,719,163 3,170,332,452
1. Hàng tồn kho 2,647,992,657 1,298,719,163 3,170,332,452
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 951,352,997 514,233,123 280,593,005
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,358,107 87,623,127 82,196,975
2. Thuế GTGT được khấu trừ 859,782,330
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 240,737,999 8,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 64,212,560 185,871,997 190,396,030
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 40,079,752,169 51,457,692,999 53,669,010,375
I. Các khoản phải thu dài hạn 984,416,511 235,832,931
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 984,416,511 235,832,931
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,013,441,840 48,371,546,528 50,321,124,600
1. Tài sản cố định hữu hình 25,634,140,349 36,023,212,965 42,560,967,793
- Nguyên giá 42,928,548,857 59,426,082,809 67,525,368,887
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,294,408,508 -23,402,869,844 -24,964,401,094
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,333,333
- Nguyên giá 35,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,666,667
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,379,301,491 12,348,333,563 7,736,823,474
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,647,396,000 1,647,396,000 1,647,396,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,647,396,000 1,647,396,000 1,647,396,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 376,090,341 395,033,632 1,001,870,355
1. Chi phí trả trước dài hạn 376,090,341 395,033,632 1,001,870,355
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 52,689,322,528 61,459,784,072 63,324,659,253
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,888,211,285 13,432,015,482 16,741,172,664
I. Nợ ngắn hạn 4,664,217,375 7,873,096,715 13,629,672,603
1. Phải trả người bán ngắn hạn 266,827,700 871,557,483 177,276,600
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 396,255,876 332,718,758 231,765,145
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 365,558,716 759,098,414 1,591,297,226
4. Phải trả người lao động 684,645,396 1,752,247,933 6,111,662,851
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 60,930,414 66,000,000 66,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,374,969,044
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,223,993,910 5,558,918,767 3,111,500,061
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 107,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,890,647,845 5,558,918,767 3,111,500,061
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 44,801,111,243 48,027,768,590 46,583,486,589
I. Vốn chủ sở hữu 44,801,111,243 48,027,768,590 46,583,486,589
1. Vốn góp của chủ sở hữu 37,398,230,000 37,398,230,000 37,398,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -990,000 -990,000 -990,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,856,750,097 3,127,497,225 4,122,745,455
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,656,860,664 6,206,650,192 4,319,364,921
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 818,046,922 818,046,922
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 52,689,322,528 61,459,784,072 63,324,659,253
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.