1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
261,820,364,607 |
283,985,568,019 |
155,958,433,262 |
157,385,220,103 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
43,190,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
261,820,364,607 |
283,942,378,019 |
155,958,433,262 |
157,385,220,103 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
158,436,451,927 |
165,304,169,905 |
105,184,165,520 |
112,783,041,507 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
103,383,912,680 |
118,638,208,114 |
50,774,267,742 |
44,602,178,596 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,353,256,032 |
17,825,768,541 |
49,063,977,806 |
21,988,502,546 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,851,850,330 |
36,161,962,425 |
35,842,846,896 |
37,252,531,916 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,851,850,330 |
36,161,962,425 |
35,842,846,896 |
37,252,531,916 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,058,635,850 |
438,536,451 |
-1,116,073,023 |
-475,077,276 |
|
9. Chi phí bán hàng |
13,499,957,574 |
14,661,680,369 |
5,931,526,735 |
6,602,969,292 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,522,085,593 |
13,751,020,170 |
13,567,466,647 |
11,118,897,296 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
53,804,639,365 |
72,327,850,142 |
43,380,332,247 |
11,141,205,362 |
|
12. Thu nhập khác |
4,420,260,331 |
4,919,302,441 |
7,826,738,019 |
9,943,631,660 |
|
13. Chi phí khác |
4,943,976,446 |
5,199,147,494 |
8,300,986,688 |
4,897,627,737 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-523,716,115 |
-279,845,053 |
-474,248,669 |
5,046,003,923 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
53,280,923,250 |
72,048,005,089 |
42,906,083,578 |
16,187,209,285 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,122,271,964 |
14,666,164,681 |
2,027,639,667 |
3,572,622,134 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
194,344,336 |
145,211,398 |
205,831,771 |
161,340,425 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,964,306,950 |
57,236,629,010 |
40,672,612,140 |
12,453,246,726 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,964,306,950 |
57,236,629,010 |
40,672,612,140 |
12,453,246,726 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
473 |
646 |
390 |
109 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|