MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 261,820,364,607 283,985,568,019 155,958,433,262 157,385,220,103
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 43,190,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 261,820,364,607 283,942,378,019 155,958,433,262 157,385,220,103
4. Giá vốn hàng bán 158,436,451,927 165,304,169,905 105,184,165,520 112,783,041,507
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 103,383,912,680 118,638,208,114 50,774,267,742 44,602,178,596
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,353,256,032 17,825,768,541 49,063,977,806 21,988,502,546
7. Chi phí tài chính 25,851,850,330 36,161,962,425 35,842,846,896 37,252,531,916
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,851,850,330 36,161,962,425 35,842,846,896 37,252,531,916
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,058,635,850 438,536,451 -1,116,073,023 -475,077,276
9. Chi phí bán hàng 13,499,957,574 14,661,680,369 5,931,526,735 6,602,969,292
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,522,085,593 13,751,020,170 13,567,466,647 11,118,897,296
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 53,804,639,365 72,327,850,142 43,380,332,247 11,141,205,362
12. Thu nhập khác 4,420,260,331 4,919,302,441 7,826,738,019 9,943,631,660
13. Chi phí khác 4,943,976,446 5,199,147,494 8,300,986,688 4,897,627,737
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -523,716,115 -279,845,053 -474,248,669 5,046,003,923
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 53,280,923,250 72,048,005,089 42,906,083,578 16,187,209,285
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,122,271,964 14,666,164,681 2,027,639,667 3,572,622,134
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 194,344,336 145,211,398 205,831,771 161,340,425
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 41,964,306,950 57,236,629,010 40,672,612,140 12,453,246,726
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 41,964,306,950 57,236,629,010 40,672,612,140 12,453,246,726
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 473 646 390 109
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.