1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
397,616,293,732 |
202,858,382,231 |
426,228,609,200 |
247,540,220,406 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,188,000 |
376,826,000 |
79,845,500 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
397,596,105,732 |
202,481,556,231 |
426,148,763,700 |
247,540,220,406 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
183,587,488,996 |
123,940,052,284 |
241,959,994,588 |
130,471,553,362 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
214,008,616,736 |
78,541,503,947 |
184,188,769,112 |
117,068,667,044 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,021,034,337 |
32,170,800,959 |
42,650,801,086 |
4,024,935,666 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,527,934,816 |
22,929,725,611 |
48,300,791,316 |
21,292,433,076 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,801,902,816 |
20,832,187,732 |
19,607,707,067 |
20,986,433,078 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-926,042,678 |
-1,186,900,570 |
-1,211,512,196 |
-1,290,071,970 |
|
9. Chi phí bán hàng |
35,644,718,637 |
9,803,382,803 |
24,334,966,329 |
16,494,352,303 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,520,317,710 |
15,013,938,939 |
15,383,788,358 |
19,261,998,411 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
134,410,637,232 |
61,778,356,983 |
137,608,511,999 |
62,754,746,950 |
|
12. Thu nhập khác |
5,334,015,647 |
5,094,031,884 |
6,728,543,329 |
7,433,123,275 |
|
13. Chi phí khác |
4,022,135,278 |
4,689,633,006 |
5,171,933,240 |
5,311,209,400 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,311,880,369 |
404,398,878 |
1,556,610,089 |
2,121,913,875 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
135,722,517,601 |
62,182,755,861 |
139,165,122,088 |
64,876,660,825 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,502,737,212 |
11,762,431,496 |
28,193,905,553 |
13,133,356,446 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
44,249,230 |
568,225,397 |
290,205,815 |
689,153,745 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
108,175,531,159 |
49,852,098,968 |
110,681,010,720 |
51,054,150,634 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
108,175,531,159 |
49,852,098,968 |
110,681,010,720 |
51,054,150,634 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,816 |
568 |
1,433 |
638 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|