1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
253,391,905,436 |
475,380,199,312 |
296,229,063,430 |
397,616,293,732 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,282,105,375 |
|
20,188,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
253,391,905,436 |
474,098,093,937 |
296,229,063,430 |
397,596,105,732 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
159,387,420,056 |
198,789,174,127 |
169,860,433,340 |
183,587,488,996 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
94,004,485,380 |
275,308,919,810 |
126,368,630,090 |
214,008,616,736 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,021,086,711 |
4,874,332,784 |
4,079,013,138 |
4,021,034,337 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,837,806,170 |
25,183,545,438 |
25,119,459,791 |
25,527,934,816 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,837,806,170 |
24,274,523,438 |
24,654,194,991 |
23,801,902,816 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,261,725,461 |
-1,588,714,703 |
-1,015,104,872 |
-926,042,678 |
|
9. Chi phí bán hàng |
12,112,901,397 |
35,957,500,271 |
19,159,870,399 |
35,644,718,637 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,771,996,615 |
32,413,215,475 |
21,083,994,186 |
21,520,317,710 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
45,041,142,448 |
185,040,276,707 |
64,069,213,980 |
134,410,637,232 |
|
12. Thu nhập khác |
5,879,927,389 |
5,372,526,302 |
4,044,469,645 |
5,334,015,647 |
|
13. Chi phí khác |
5,479,325,318 |
4,873,910,626 |
3,639,989,884 |
4,022,135,278 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
400,602,071 |
498,615,676 |
404,479,761 |
1,311,880,369 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,441,744,519 |
185,538,892,383 |
64,473,693,741 |
135,722,517,601 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,808,583,540 |
39,294,673,437 |
13,331,120,161 |
27,502,737,212 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-810,263,612 |
-277,745,016 |
218,759,199 |
44,249,230 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,443,424,591 |
146,521,963,962 |
50,923,814,381 |
108,175,531,159 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,443,424,591 |
146,521,963,962 |
50,923,814,381 |
108,175,531,159 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
594 |
2,421 |
851 |
1,816 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|