1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
271,169,842,625 |
253,038,414,324 |
392,978,273,002 |
296,591,448,332 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
405,319,200 |
47,672,800 |
287,492,485 |
12,450,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
270,764,523,425 |
252,990,741,524 |
392,690,780,517 |
296,578,998,332 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
136,902,996,840 |
141,551,199,922 |
179,516,135,272 |
168,703,737,368 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
133,861,526,585 |
111,439,541,602 |
213,174,645,245 |
127,875,260,964 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,072,132,463 |
3,980,309,122 |
5,145,273,274 |
4,189,745,420 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,426,490,677 |
14,730,886,734 |
14,211,585,504 |
14,816,451,730 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,426,490,677 |
14,730,886,734 |
14,136,114,499 |
14,816,451,730 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-773,837,327 |
-1,262,120,139 |
-966,056,952 |
|
9. Chi phí bán hàng |
14,716,943,025 |
13,238,968,542 |
31,774,380,476 |
26,126,999,896 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,539,837,880 |
12,533,934,545 |
28,263,966,372 |
20,535,871,168 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
94,250,387,466 |
74,142,223,576 |
142,807,866,028 |
69,619,626,638 |
|
12. Thu nhập khác |
8,440,084,484 |
11,074,710,594 |
3,458,241,408 |
4,173,347,441 |
|
13. Chi phí khác |
3,355,898,553 |
8,176,898,574 |
3,689,076,962 |
3,249,725,477 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,084,185,931 |
2,897,812,020 |
-230,835,554 |
923,621,964 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
99,334,573,397 |
77,040,035,596 |
142,577,030,474 |
70,543,248,602 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,218,646,544 |
15,762,436,623 |
30,982,818,846 |
14,690,560,547 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-277,729,186 |
-70,980,976 |
-3,332,000,055 |
-461,415,565 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
79,393,656,039 |
61,348,579,949 |
114,926,211,683 |
56,314,103,620 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
79,393,656,039 |
61,316,093,559 |
114,885,890,724 |
56,246,948,742 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
32,486,390 |
40,320,959 |
67,154,878 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,547 |
1,100 |
1,794 |
747 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|