1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
102,857,348,180 |
120,444,202,000 |
58,296,000,000 |
30,726,818,650 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
102,857,348,180 |
120,444,202,000 |
58,296,000,000 |
30,726,818,650 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
101,608,144,500 |
110,436,152,602 |
56,313,907,000 |
28,489,499,947 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,249,203,680 |
10,008,049,398 |
1,982,093,000 |
2,237,318,703 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,525,008,456 |
1,525,622,893 |
117,214 |
3,788 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
622,800,000 |
318,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
195,978,910 |
392,661,100 |
181,369,015 |
174,504,933 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,578,233,226 |
11,141,011,191 |
1,178,041,199 |
1,744,817,558 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,578,233,226 |
11,141,011,191 |
1,178,041,199 |
1,744,817,558 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
515,646,645 |
2,228,202,238 |
|
348,963,511 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,062,586,581 |
8,912,808,953 |
1,178,041,199 |
1,395,854,047 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,062,586,581 |
8,912,808,953 |
1,178,041,199 |
1,395,854,047 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|