1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61,084,112,015 |
32,349,173,500 |
102,857,348,180 |
120,444,202,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
61,084,112,015 |
32,349,173,500 |
102,857,348,180 |
120,444,202,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
60,896,782,235 |
31,652,743,500 |
101,608,144,500 |
110,436,152,602 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
187,329,780 |
696,430,000 |
1,249,203,680 |
10,008,049,398 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
826,592,351 |
1,525,000,756 |
1,525,008,456 |
1,525,622,893 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,265,435 |
363,935,336 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
352,823,561 |
|
195,978,910 |
392,661,100 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
642,833,135 |
1,857,495,420 |
2,578,233,226 |
11,141,011,191 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
642,833,135 |
1,857,495,420 |
2,578,233,226 |
11,141,011,191 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
128,566,627 |
371,499,084 |
515,646,645 |
2,228,202,238 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
514,266,508 |
1,485,996,336 |
2,062,586,581 |
8,912,808,953 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
514,266,508 |
1,485,996,336 |
2,062,586,581 |
8,912,808,953 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
6,490 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|