1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,450,000,000 |
|
|
69,304,437,395 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,450,000,000 |
|
|
69,304,437,395 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,301,250,000 |
|
|
68,104,343,595 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
148,750,000 |
|
|
1,200,093,800 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,078,129 |
|
|
838,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
27,350,409 |
|
|
65,982,365 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
479,434,573 |
|
|
625,821,536 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-345,956,853 |
|
|
1,346,289,899 |
|
12. Thu nhập khác |
963,856,382 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
517,480,263 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
446,376,119 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
100,419,266 |
|
|
1,346,289,899 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,092,239 |
|
|
269,257,980 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
78,327,027 |
|
|
1,077,031,919 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
78,327,027 |
|
|
1,077,031,919 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|