1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,183,003,457 |
69,301,513,623 |
|
243,365,382,410 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,409,835 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,177,593,622 |
69,301,513,623 |
|
243,365,382,410 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,372,561,452 |
52,896,351,134 |
|
239,652,608,730 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,805,032,170 |
16,405,162,489 |
|
3,712,773,680 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,394,759,624 |
7,252,692,042 |
|
6,653,747,520 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,941,217,518 |
831,909,906 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,941,217,518 |
831,909,906 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,797,001,063 |
130,401,636 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,695,911,819 |
7,045,820,417 |
|
2,574,038,112 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,765,661,394 |
15,649,722,572 |
|
7,792,483,088 |
|
12. Thu nhập khác |
409,179,100 |
290,909,091 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
354,232,367 |
689,070,851 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
54,946,733 |
-398,161,760 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,820,608,127 |
30,771,715,721 |
|
7,792,483,088 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,303,424,878 |
3,500,484,787 |
|
1,564,696,618 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,517,183,249 |
27,271,230,934 |
|
6,227,786,470 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,352,897,894 |
27,239,298,934 |
|
6,063,523,422 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
164,263,048 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
914 |
789 |
|
6,490 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|