1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,829,100,868 |
6,507,000,000 |
|
34,612,680,415 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,829,100,868 |
6,507,000,000 |
|
34,612,680,415 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,101,838,222 |
4,622,089,242 |
|
32,819,691,330 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,727,262,646 |
1,884,910,758 |
|
1,792,989,085 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,768,809,362 |
541,472,306 |
2,791,390,966 |
2,159,797,187 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
207,849,219 |
40,019,930 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
207,849,219 |
40,019,930 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
48,350,409 |
27,350,409 |
27,350,409 |
74,622,182 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,915,509,772 |
1,933,145,267 |
2,026,618,768 |
164,880,689 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,532,211,827 |
258,038,169 |
679,341,859 |
3,713,283,401 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
595,778,621 |
|
|
13. Chi phí khác |
7,345,436 |
1,615,289 |
655,356,484 |
329,623,172 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,345,436 |
-1,615,289 |
-59,577,863 |
-329,623,172 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,524,866,391 |
256,422,880 |
619,763,996 |
3,383,660,229 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,756,130,607 |
56,413,034 |
136,348,078 |
773,994,419 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,768,735,784 |
200,009,846 |
483,415,918 |
2,609,665,810 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,736,803,784 |
200,009,846 |
483,415,918 |
2,609,665,810 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|