MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghiệp Khoáng sản Bình Thuận (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,675,929,318 635,167,392 51,829,100,868 6,507,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,675,929,318 635,167,392 51,829,100,868 6,507,000,000
4. Giá vốn hàng bán 4,888,911,050 522,840,947 39,101,838,222 4,622,089,242
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 787,018,268 112,326,445 12,727,262,646 1,884,910,758
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,750,075,575 83,466,103,510 1,768,809,362 541,472,306
7. Chi phí tài chính 510,352,692 1,516,785,990 207,849,219
- Trong đó: Chi phí lãi vay 510,352,692 1,516,785,990 207,849,219
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 327,450,409 587,147,448 48,350,409 27,350,409
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 516,718,366 3,000,080,000 1,915,509,772 1,933,145,267
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,182,572,376 11,651,628,702 12,532,211,827 258,038,169
12. Thu nhập khác 136,363,636
13. Chi phí khác 10,997,842 7,345,436 1,615,289
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 136,363,636 -10,997,842 -7,345,436 -1,615,289
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,318,936,012 11,640,630,860 12,524,866,391 256,422,880
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 822,914,625 3,015,250,000 2,756,130,607 56,413,034
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,496,021,387 8,625,380,860 9,768,735,784 200,009,846
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,421,826,552 8,624,870,860 9,736,803,784 200,009,846
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.