1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,675,929,318 |
635,167,392 |
51,829,100,868 |
6,507,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,675,929,318 |
635,167,392 |
51,829,100,868 |
6,507,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,888,911,050 |
522,840,947 |
39,101,838,222 |
4,622,089,242 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
787,018,268 |
112,326,445 |
12,727,262,646 |
1,884,910,758 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,750,075,575 |
83,466,103,510 |
1,768,809,362 |
541,472,306 |
|
7. Chi phí tài chính |
510,352,692 |
1,516,785,990 |
|
207,849,219 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
510,352,692 |
1,516,785,990 |
|
207,849,219 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
327,450,409 |
587,147,448 |
48,350,409 |
27,350,409 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
516,718,366 |
3,000,080,000 |
1,915,509,772 |
1,933,145,267 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,182,572,376 |
11,651,628,702 |
12,532,211,827 |
258,038,169 |
|
12. Thu nhập khác |
136,363,636 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
10,997,842 |
7,345,436 |
1,615,289 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
136,363,636 |
-10,997,842 |
-7,345,436 |
-1,615,289 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,318,936,012 |
11,640,630,860 |
12,524,866,391 |
256,422,880 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
822,914,625 |
3,015,250,000 |
2,756,130,607 |
56,413,034 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,496,021,387 |
8,625,380,860 |
9,768,735,784 |
200,009,846 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,421,826,552 |
8,624,870,860 |
9,736,803,784 |
200,009,846 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|