MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghiệp Khoáng sản Bình Thuận (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 97,163,103,735 61,115,319,817 52,098,792,903 28,183,003,457
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,267,477,648 11,838,201,600 8,589,294,069 5,409,835
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 95,895,626,087 49,277,118,217 43,509,498,834 28,177,593,622
4. Giá vốn hàng bán 41,802,826,808 25,068,236,764 18,793,567,228 11,372,561,452
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 54,092,799,279 24,208,881,453 24,715,931,606 16,805,032,170
6. Doanh thu hoạt động tài chính 638,138,982 1,113,021,292 1,163,884,068 20,394,759,624
7. Chi phí tài chính 128,133,930 1,482,871,712 2,916,498,933 3,941,217,518
- Trong đó: Chi phí lãi vay 128,133,930 1,482,871,712 2,916,498,933 3,941,217,518
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,562,770,082 2,358,123,770 1,849,358,617 1,797,001,063
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,901,111,472 8,959,858,823 6,377,163,126 6,695,911,819
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 40,138,922,777 12,521,048,440 14,736,794,998 24,765,661,394
12. Thu nhập khác 56,875,375,103 5,296,228,909 7,945,154,007 409,179,100
13. Chi phí khác 10,317,024,633 5,943,008,825 5,875,632,941 354,232,367
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 46,558,350,470 -646,779,916 2,069,521,066 54,946,733
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 86,697,273,247 11,874,268,524 16,806,316,064 24,820,608,127
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,905,368,356 3,145,413,729 4,289,400,725 6,303,424,878
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 64,791,904,891 8,728,854,795 12,516,915,339 18,517,183,249
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 61,543,087,979 8,462,739,461 11,412,146,208 18,352,897,894
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,505 548 739 914
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.